Đối đầu Kasimpasa vs Konyaspor, 17h30 ngày 13/4
Kết quả Kasimpasa vs Konyaspor
Nhận định Kasimpasa vs Konyaspor, 17h30 ngày 13/4
Đối đầu Kasimpasa vs Konyaspor
Phong độ Kasimpasa gần đây
Phong độ Konyaspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Kasimpasa vs Konyaspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kasimpasa vs Konyaspor trước đây
-
25/11/2023Konyaspor2 - 0Kasimpasa0 - 0L
-
23/04/2023Kasimpasa1 - 2Konyaspor1 - 2L
-
29/10/2022Konyaspor1 - 1Kasimpasa0 - 0D
-
19/02/2022Konyaspor4 - 4Kasimpasa2 - 1D
-
28/09/2021Kasimpasa2 - 2Konyaspor1 - 2D
-
15/03/2021Kasimpasa1 - 1Konyaspor0 - 0D
-
22/11/2020Konyaspor2 - 1Kasimpasa0 - 1L
-
29/02/2020Konyaspor0 - 0Kasimpasa0 - 0D
-
05/10/2019Kasimpasa1 - 4Konyaspor1 - 3L
-
18/05/2019Kasimpasa1 - 1Konyaspor0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Kasimpasa vs Konyaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasimpasa vs Konyaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 6 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasimpasa vs Konyaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 0 | 6 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasimpasa vs Konyaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kasimpasa (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Kasimpasa (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kasimpasa thắng
Bại: là số trận Kasimpasa thua
Thắng: là số trận Kasimpasa thắng
Bại: là số trận Kasimpasa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kasimpasa và Konyaspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 31 | 27 | 3 | 1 | 69 | 20 | 49 | 84 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 31 | 26 | 4 | 1 | 83 | 27 | 56 | 82 | T T T T T T |
3 | Trabzonspor | 30 | 15 | 4 | 11 | 51 | 41 | 10 | 49 | T T B T B T |
4 | Besiktas JK | 31 | 14 | 5 | 12 | 41 | 37 | 4 | 47 | T T B B B H |
5 | Kasimpasa | 31 | 13 | 7 | 11 | 55 | 55 | 0 | 46 | H B H T B T |
6 | Caykur Rizespor | 31 | 13 | 6 | 12 | 40 | 47 | -7 | 45 | B B T B T T |
7 | Istanbul Basaksehir | 31 | 12 | 7 | 12 | 39 | 36 | 3 | 43 | B T T T B H |
8 | Antalyaspor | 31 | 10 | 12 | 9 | 36 | 34 | 2 | 42 | H B T B T H |
9 | Alanyaspor | 31 | 10 | 12 | 9 | 41 | 42 | -1 | 42 | H H T T T T |
10 | Sivasspor | 31 | 10 | 11 | 10 | 37 | 43 | -6 | 41 | H T H B B T |
11 | Adana Demirspor | 31 | 9 | 12 | 10 | 48 | 43 | 5 | 39 | H B T H T B |
12 | Kayserispor | 31 | 10 | 9 | 12 | 36 | 45 | -9 | 39 | T T B H B B |
13 | Samsunspor | 31 | 10 | 7 | 14 | 35 | 41 | -6 | 37 | H T B T B H |
14 | Ankaragucu | 31 | 7 | 13 | 11 | 37 | 40 | -3 | 34 | B B H B T H |
15 | Hatayspor | 31 | 7 | 12 | 12 | 36 | 41 | -5 | 33 | H B B H T B |
16 | Konyaspor | 31 | 7 | 12 | 12 | 32 | 45 | -13 | 33 | B T T H H B |
17 | Gazisehir Gaziantep | 31 | 8 | 7 | 16 | 34 | 47 | -13 | 31 | H B B T B B |
18 | Karagumruk | 31 | 7 | 9 | 15 | 34 | 39 | -5 | 30 | H H B B H B |
19 | Pendikspor | 31 | 7 | 9 | 15 | 34 | 61 | -27 | 30 | B B B B T H |
20 | Istanbulspor | 30 | 3 | 7 | 20 | 22 | 56 | -34 | 16 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: