Đối đầu Kasimpasa vs Karagumruk, 00h00 ngày 17/2
Kết quả Kasimpasa vs Karagumruk
Nhận định Kasimpasa vs Fatih Karagumruk, 00h00 ngày 17/2
Đối đầu Kasimpasa vs Karagumruk
Phong độ Kasimpasa gần đây
Phong độ Karagumruk gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Kasimpasa vs Karagumruk
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kasimpasa vs Karagumruk trước đây
-
01/10/2023Karagumruk2 - 3Kasimpasa1 - 3W
-
06/06/2023Karagumruk3 - 0Kasimpasa1 - 0L
-
15/01/2023Kasimpasa2 - 2Karagumruk1 - 0D
-
09/04/2022Karagumruk3 - 2Kasimpasa2 - 0L
-
21/11/2021Kasimpasa1 - 3Karagumruk1 - 3L
-
20/02/2021Kasimpasa3 - 2Karagumruk1 - 1W
-
18/10/2020Karagumruk1 - 1Kasimpasa1 - 0D
-
04/08/2021Kasimpasa5 - 1Karagumruk3 - 0W
-
24/07/2014Kasimpasa4 - 1Karagumruk2 - 0W
-
03/10/2013Karagumruk2 - 3Kasimpasa2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Kasimpasa vs Karagumruk
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasimpasa vs Karagumruk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasimpasa vs Karagumruk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 2 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasimpasa vs Karagumruk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kasimpasa (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Kasimpasa (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kasimpasa thắng
Bại: là số trận Kasimpasa thua
Thắng: là số trận Kasimpasa thắng
Bại: là số trận Kasimpasa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kasimpasa và Karagumruk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 25 | 21 | 3 | 1 | 52 | 14 | 38 | 66 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 25 | 20 | 4 | 1 | 65 | 20 | 45 | 64 | T H T T T H |
3 | Besiktas JK | 25 | 12 | 4 | 9 | 35 | 31 | 4 | 40 | T B H B T H |
4 | Kasimpasa | 25 | 11 | 5 | 9 | 46 | 47 | -1 | 38 | B T B T T T |
5 | Trabzonspor | 24 | 11 | 4 | 9 | 37 | 33 | 4 | 37 | H B B B B T |
6 | Caykur Rizespor | 25 | 10 | 6 | 9 | 27 | 34 | -7 | 36 | T B T B H B |
7 | Antalyaspor | 25 | 8 | 10 | 7 | 29 | 27 | 2 | 34 | H H T H B B |
8 | Istanbul Basaksehir | 25 | 9 | 6 | 10 | 31 | 30 | 1 | 33 | T H B T T B |
9 | Sivasspor | 25 | 8 | 9 | 8 | 29 | 35 | -6 | 33 | B H B T H T |
10 | Kayserispor | 25 | 8 | 8 | 9 | 29 | 34 | -5 | 32 | B B B H H H |
11 | Adana Demirspor | 25 | 7 | 10 | 8 | 36 | 32 | 4 | 31 | B H H B B B |
12 | Ankaragucu | 25 | 6 | 11 | 8 | 30 | 29 | 1 | 29 | T H T B H B |
13 | Samsunspor | 25 | 8 | 5 | 12 | 29 | 35 | -6 | 29 | T H T H B T |
14 | Hatayspor | 25 | 6 | 10 | 9 | 31 | 34 | -3 | 28 | H B H T T B |
15 | Alanyaspor | 25 | 6 | 10 | 9 | 28 | 36 | -8 | 28 | B T H H B H |
16 | Karagumruk | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 29 | 1 | 27 | B H B T B T |
17 | Gazisehir Gaziantep | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 37 | -7 | 27 | B H H B H T |
18 | Pendikspor | 25 | 6 | 8 | 11 | 31 | 49 | -18 | 26 | H T T H T B |
19 | Konyaspor | 25 | 5 | 10 | 10 | 24 | 37 | -13 | 25 | H H H B H T |
20 | Istanbulspor | 24 | 3 | 5 | 16 | 18 | 44 | -26 | 14 | H T B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Degrade Team
Cập nhật: