Đối đầu Kalecik vs Sapanca Genclikspor, 18h00 ngày 18/2
Kết quả Kalecik vs Sapanca Genclikspor
Đối đầu Kalecik vs Sapanca Genclikspor
Phong độ Kalecik gần đây
Phong độ Sapanca Genclikspor gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Kalecik vs Sapanca Genclikspor
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/2/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kalecik vs Sapanca Genclikspor trước đây
-
08/10/2023Sapanca Genclikspor2 - 1Hacettepe 19451 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kalecik vs Sapanca Genclikspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Kalecik vs Sapanca Genclikspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kalecik vs Sapanca Genclikspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kalecik vs Sapanca Genclikspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kalecik (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kalecik (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kalecik thắng
Bại: là số trận Kalecik thua
Thắng: là số trận Kalecik thắng
Bại: là số trận Kalecik thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kalecik và Sapanca Genclikspor trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adana 1954 | 18 | 13 | 2 | 3 | 41 | 16 | 25 | 41 | T T T B B B |
2 | Sebat Genclikspor | 19 | 11 | 3 | 5 | 34 | 20 | 14 | 36 | T T B H T T |
3 | Musspor | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 18 | 11 | 34 | T T B T H T |
4 | Yldrm Belediyesispor | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 22 | 10 | 32 | T T B T T T |
5 | Kestel | 19 | 8 | 7 | 4 | 27 | 18 | 9 | 31 | H T T T B H |
6 | Orduspor | 18 | 7 | 6 | 5 | 36 | 20 | 16 | 27 | H H T T H T |
7 | Tokat Bld Plevnespor | 18 | 7 | 5 | 6 | 18 | 21 | -3 | 26 | B T T B H T |
8 | Siirt Il Ozle Idaresi Spor | 17 | 5 | 6 | 6 | 14 | 17 | -3 | 21 | H B H T H B |
9 | Balikesirspor | 18 | 4 | 8 | 6 | 15 | 21 | -6 | 20 | H H T H T B |
10 | Cankaya FK | 18 | 4 | 8 | 6 | 19 | 28 | -9 | 20 | H B B B H H |
11 | Bergama Belediyespor | 19 | 4 | 6 | 9 | 24 | 31 | -7 | 18 | B B B T B H |
12 | Nevsehirspor Genclik | 18 | 4 | 4 | 10 | 10 | 22 | -12 | 16 | T B B T B B |
13 | Elazig Karakocan | 19 | 4 | 4 | 11 | 18 | 34 | -16 | 16 | B B T B T B |
14 | Catalca Spor | 17 | 2 | 9 | 6 | 14 | 23 | -9 | 15 | B B B T H B |
15 | Sultanbeyli | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 40 | -20 | 15 | B H B B H B |
Cập nhật: