Đối đầu Umraniyespor vs Istanbulspor, 00h00 ngày 14/2
Kết quả Umraniyespor vs Istanbulspor
Đối đầu Umraniyespor vs Istanbulspor
Phong độ Umraniyespor gần đây
Phong độ Istanbulspor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Umraniyespor vs Istanbulspor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Istanbulspor trước đây
-
14/09/2024Istanbulspor3 - 0Umraniyespor1 - 0L
-
15/01/2022Istanbulspor1 - 0Umraniyespor0 - 0L
-
22/08/2021Umraniyespor2 - 0Istanbulspor1 - 0W
-
06/02/2021Istanbulspor2 - 3Umraniyespor0 - 1W
-
26/09/2020Umraniyespor1 - 3Istanbulspor0 - 1L
-
03/02/2020Istanbulspor2 - 1Umraniyespor0 - 0L
-
31/08/2019Umraniyespor2 - 1Istanbulspor0 - 1W
-
12/05/2019Umraniyespor1 - 3Istanbulspor0 - 1L
-
08/06/2023Istanbulspor4 - 0Umraniyespor1 - 0L
-
15/01/2023Umraniyespor0 - 2Istanbulspor0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Umraniyespor vs Istanbulspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Istanbulspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Istanbulspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 3 | 0 | 5 |
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Istanbulspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Umraniyespor (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Umraniyespor (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Umraniyespor thắng
Bại: là số trận Umraniyespor thua
Thắng: là số trận Umraniyespor thắng
Bại: là số trận Umraniyespor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Umraniyespor và Istanbulspor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 24 | 16 | 3 | 5 | 38 | 20 | 18 | 51 | T B T H T T |
2 | Karagumruk | 23 | 12 | 6 | 5 | 39 | 22 | 17 | 42 | B T H T H T |
3 | Erzurum BB | 24 | 12 | 4 | 8 | 35 | 19 | 16 | 40 | B T T H T B |
4 | Genclerbirligi | 24 | 11 | 7 | 6 | 28 | 21 | 7 | 40 | T T T T H T |
5 | Corum Belediyespor | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 22 | 10 | 38 | T T B T B T |
6 | Keciorengucu | 24 | 10 | 7 | 7 | 38 | 26 | 12 | 37 | B B T T H T |
7 | Bandirmaspor | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 31 | 2 | 37 | H B B B T B |
8 | Istanbulspor | 23 | 11 | 3 | 9 | 35 | 25 | 10 | 36 | T B T T B T |
9 | Erokspor | 24 | 9 | 7 | 8 | 32 | 29 | 3 | 34 | H T T H H T |
10 | Amedspor | 24 | 8 | 10 | 6 | 25 | 23 | 2 | 34 | T H B H B T |
11 | Boluspor | 23 | 9 | 6 | 8 | 32 | 28 | 4 | 33 | T T T B H H |
12 | Umraniyespor | 23 | 9 | 5 | 9 | 32 | 31 | 1 | 32 | H T B T T B |
13 | Ankaragucu | 23 | 9 | 3 | 11 | 28 | 24 | 4 | 30 | T B T B B B |
14 | Pendikspor | 22 | 8 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 30 | T H T B T B |
15 | Sakaryaspor | 23 | 7 | 9 | 7 | 29 | 32 | -3 | 30 | H H T B H T |
16 | Manisa BB Spor | 24 | 9 | 3 | 12 | 29 | 34 | -5 | 30 | B B T H B B |
17 | 76 Igdir Belediye spor | 24 | 8 | 5 | 11 | 24 | 28 | -4 | 29 | B B H B T B |
18 | S.Urfaspor | 23 | 8 | 4 | 11 | 29 | 32 | -3 | 28 | H T B B T B |
19 | Adanaspor | 24 | 4 | 7 | 13 | 19 | 42 | -23 | 19 | B B H B T B |
20 | Yeni Malatyaspor | 23 | 0 | 0 | 23 | 10 | 78 | -68 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: