Đối đầu Kayserispor vs Istanbulspor, 00h00 ngày 23/1
Kết quả Kayserispor vs Istanbulspor
Nhận định dự đoán Kayserispor vs Istanbulspor, lúc 0h00 ngày 23/1/2024
Đối đầu Kayserispor vs Istanbulspor
Phong độ Kayserispor gần đây
Phong độ Istanbulspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Kayserispor vs Istanbulspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/1/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kayserispor vs Istanbulspor trước đây
-
19/08/2023Istanbulspor1 - 1Kayserispor0 - 0D
-
29/01/2023Istanbulspor2 - 4Kayserispor2 - 1W
-
13/08/2022Kayserispor1 - 0Istanbulspor1 - 0W
-
19/03/2005Kayserispor0 - 0Istanbulspor0 - 0D
-
03/10/2004Istanbulspor2 - 0Kayserispor0 - 0L
-
24/03/2023Istanbulspor2 - 1Kayserispor1 - 0L
-
13/07/2007Istanbulspor0 - 3Kayserispor0 - 0W
-
27/07/2007Kayserispor0 - 0Istanbulspor0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kayserispor vs Istanbulspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayserispor vs Istanbulspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayserispor vs Istanbulspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 2 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Turkey Bilyoner Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayserispor vs Istanbulspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kayserispor (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Kayserispor (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kayserispor thắng
Bại: là số trận Kayserispor thua
Thắng: là số trận Kayserispor thắng
Bại: là số trận Kayserispor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kayserispor và Istanbulspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce | 21 | 17 | 3 | 1 | 58 | 17 | 41 | 54 | T H T T T H |
2 | Galatasaray | 21 | 17 | 3 | 1 | 43 | 12 | 31 | 54 | T H T H T T |
3 | Besiktas JK | 21 | 11 | 2 | 8 | 33 | 30 | 3 | 35 | B T B T T B |
4 | Trabzonspor | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 34 | T H T T H B |
5 | Caykur Rizespor | 21 | 9 | 5 | 7 | 26 | 29 | -3 | 32 | T H T B T B |
6 | Adana Demirspor | 21 | 7 | 9 | 5 | 34 | 26 | 8 | 30 | H T H H B H |
7 | Antalyaspor | 21 | 7 | 9 | 5 | 26 | 21 | 5 | 30 | H B H T H H |
8 | Kayserispor | 20 | 8 | 5 | 7 | 27 | 29 | -2 | 29 | T B B B B B |
9 | Kasimpasa | 21 | 8 | 5 | 8 | 36 | 40 | -4 | 29 | H H T B B T |
10 | Istanbul Basaksehir | 21 | 7 | 6 | 8 | 26 | 25 | 1 | 27 | T H H T T H |
11 | Sivasspor | 21 | 6 | 8 | 7 | 26 | 33 | -7 | 26 | B T T H B H |
12 | Ankaragucu | 21 | 5 | 10 | 6 | 27 | 26 | 1 | 25 | H H B H T H |
13 | Alanyaspor | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 30 | -7 | 25 | T T H H B T |
14 | Samsunspor | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 32 | -8 | 22 | H B T B T H |
15 | Gazisehir Gaziantep | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 32 | -8 | 22 | H T H H B H |
16 | Karagumruk | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 24 | -1 | 21 | B B B T B H |
17 | Hatayspor | 21 | 4 | 9 | 8 | 26 | 30 | -4 | 21 | H B B H H B |
18 | Konyaspor | 21 | 4 | 8 | 9 | 20 | 33 | -13 | 20 | H T B B H H |
19 | Pendikspor | 21 | 4 | 7 | 10 | 25 | 43 | -18 | 19 | B H H B H T |
20 | Istanbulspor | 19 | 2 | 4 | 13 | 14 | 35 | -21 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Degrade Team
Cập nhật: