Đối đầu Istanbul BB vs Trabzonspor, 00h30 ngày 16/3
Kết quả Istanbul BB vs Trabzonspor
Đối đầu Istanbul BB vs Trabzonspor
Phong độ Istanbul BB gần đây
Phong độ Trabzonspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Istanbul BB vs Trabzonspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Trabzonspor trước đây
-
19/10/2024Trabzonspor1 - 0Istanbul Basaksehir0 - 0L
-
18/05/2024Istanbul Basaksehir0 - 1Trabzonspor0 - 1L
-
23/12/2023Trabzonspor1 - 1Istanbul Basaksehir1 - 1D
-
07/06/2023Istanbul Basaksehir3 - 1Trabzonspor1 - 0W
-
14/01/2023Trabzonspor1 - 0Istanbul Basaksehir1 - 0L
-
22/05/2022Istanbul Basaksehir3 - 1Trabzonspor3 - 0W
-
25/12/2021Trabzonspor0 - 0Istanbul Basaksehir0 - 0D
-
19/02/2021Istanbul Basaksehir0 - 1Trabzonspor0 - 0L
-
28/02/2024Trabzonspor1 - 0Istanbul Basaksehir0 - 0L
-
24/07/2021Trabzonspor0 - 0Istanbul Basaksehir0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Istanbul BB vs Trabzonspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Trabzonspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Trabzonspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 2 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Trabzonspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istanbul BB (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Istanbul BB (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Istanbul BB thắng
Bại: là số trận Istanbul BB thua
Thắng: là số trận Istanbul BB thắng
Bại: là số trận Istanbul BB thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Istanbul BB và Trabzonspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 26 | 21 | 5 | 0 | 65 | 27 | 38 | 68 | T T H H T T |
2 | Fenerbahce | 25 | 19 | 4 | 2 | 63 | 23 | 40 | 61 | T T T T H T |
3 | Samsunspor | 26 | 15 | 5 | 6 | 44 | 30 | 14 | 50 | B T T B H T |
4 | Besiktas JK | 25 | 12 | 8 | 5 | 39 | 25 | 14 | 44 | H T T T T B |
5 | Eyupspor | 26 | 12 | 7 | 7 | 39 | 28 | 11 | 43 | T B H B B T |
6 | Gazisehir Gaziantep | 26 | 11 | 5 | 10 | 36 | 35 | 1 | 38 | B T B T T T |
7 | Goztepe | 25 | 10 | 6 | 9 | 43 | 33 | 10 | 36 | B B H B H B |
8 | Istanbul Basaksehir | 25 | 10 | 6 | 9 | 41 | 34 | 7 | 36 | B T H B T B |
9 | Kasimpasa | 27 | 8 | 11 | 8 | 47 | 52 | -5 | 35 | T B B H B T |
10 | Caykur Rizespor | 26 | 10 | 3 | 13 | 34 | 44 | -10 | 33 | B B B T T B |
11 | Antalyaspor | 27 | 9 | 6 | 12 | 30 | 51 | -21 | 33 | H H T B T B |
12 | Trabzonspor | 25 | 8 | 8 | 9 | 40 | 31 | 9 | 32 | H T B T B B |
13 | Alanyaspor | 27 | 8 | 7 | 12 | 31 | 40 | -9 | 31 | B B T B B B |
14 | Konyaspor | 26 | 7 | 7 | 12 | 32 | 40 | -8 | 28 | T B B H T B |
15 | Sivasspor | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 42 | -11 | 27 | B B B H B T |
16 | Bodrumspor | 26 | 7 | 6 | 13 | 18 | 29 | -11 | 27 | B H T T H T |
17 | Kayserispor | 26 | 6 | 9 | 11 | 27 | 46 | -19 | 27 | T H T B T B |
18 | Hatayspor | 25 | 3 | 7 | 15 | 26 | 44 | -18 | 16 | B B B T B T |
19 | Adana Demirspor | 25 | 2 | 4 | 19 | 25 | 57 | -32 | 4 | B B H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: