Đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Sariyer, 18h00 ngày 30/11
Kết quả Hekimoglu Trabzon vs Sariyer
Đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Sariyer
Phong độ Hekimoglu Trabzon gần đây
Phong độ Sariyer gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Hekimoglu Trabzon vs Sariyer
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Sariyer trước đây
-
15/04/2023Hekimoglu Trabzon1 - 2Sariyer1 - 1L
-
05/11/2022Sariyer0 - 3Hekimoglu Trabzon0 - 2W
-
03/04/2022Hekimoglu Trabzon2 - 3Sariyer1 - 1L
-
20/11/2021Sariyer0 - 1Hekimoglu Trabzon0 - 0W
-
24/03/2021Sariyer1 - 4Hekimoglu Trabzon1 - 1W
-
18/11/2020Hekimoglu Trabzon2 - 0Sariyer0 - 0W
-
10/11/2019Sariyer0 - 1Hekimoglu Trabzon0 - 0W
-
17/01/2015Hekimoglu Trabzon2 - 0Sariyer1 - 0W
-
31/08/2014Sariyer2 - 2Hekimoglu Trabzon2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Sariyer
- Thống kê lịch sử đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Sariyer: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Sariyer: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 9 | 6 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Sariyer: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hekimoglu Trabzon (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Hekimoglu Trabzon (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hekimoglu Trabzon thắng
Bại: là số trận Hekimoglu Trabzon thua
Thắng: là số trận Hekimoglu Trabzon thắng
Bại: là số trận Hekimoglu Trabzon thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hekimoglu Trabzon và Sariyer trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 13 | 10 | 3 | 0 | 31 | 12 | 19 | 33 | T T T T T T |
2 | Aksarayspor | 13 | 10 | 1 | 2 | 27 | 11 | 16 | 31 | B T T T T B |
3 | Menemen Belediye Spor | 13 | 9 | 1 | 3 | 21 | 8 | 13 | 28 | T B T T B B |
4 | Bukaspor | 13 | 8 | 2 | 3 | 19 | 14 | 5 | 26 | H T B T T B |
5 | Halide Edip Adivarspor | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 11 | 11 | 24 | H T T T T T |
6 | Elazigspor | 13 | 7 | 3 | 3 | 23 | 14 | 9 | 24 | T H T T H B |
7 | Bursa Niluferspor AS | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 17 | 5 | 23 | T B T H T T |
8 | Belediye Vanspor | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | 21 | B T T T B T |
9 | Karaman Belediyespor | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 18 | T B T H B T |
10 | Utkoi | 13 | 4 | 6 | 3 | 18 | 18 | 0 | 18 | B T B T T H |
11 | Somaspor | 13 | 5 | 1 | 7 | 18 | 19 | -1 | 16 | B T B B T T |
12 | Ankarademirspor | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 18 | 0 | 15 | H B B B B H |
13 | Erbaaspor S | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 22 | -9 | 12 | T H B B B T |
14 | Diyarbakirspor | 13 | 1 | 5 | 7 | 7 | 20 | -13 | 8 | B H H B H T |
15 | Celspor | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 20 | -13 | 8 | B B B B T B |
16 | Dai Lin Jissbon | 13 | 1 | 5 | 7 | 9 | 25 | -16 | 8 | T H B B B B |
17 | Nazillispor | 13 | 1 | 3 | 9 | 12 | 29 | -17 | 6 | H B H B B B |
18 | Giresunspor | 13 | 1 | 2 | 10 | 5 | 24 | -19 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: