Đối đầu Kastamonuspor vs Hekimoglu Trabzon, 18h00 ngày 12/2
Kết quả Kastamonuspor vs Hekimoglu Trabzon
Đối đầu Kastamonuspor vs Hekimoglu Trabzon
Phong độ Kastamonuspor gần đây
Phong độ Hekimoglu Trabzon gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Kastamonuspor vs Hekimoglu Trabzon
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/2/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kastamonuspor vs Hekimoglu Trabzon trước đây
-
28/09/2024Hekimoglu Trabzon1 - 2Kastamonuspor0 - 1W
-
19/03/2023Kastamonuspor2 - 4Hekimoglu Trabzon0 - 2L
-
05/10/2022Hekimoglu Trabzon1 - 1Kastamonuspor1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kastamonuspor vs Hekimoglu Trabzon
- Thống kê lịch sử đối đầu Kastamonuspor vs Hekimoglu Trabzon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kastamonuspor vs Hekimoglu Trabzon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kastamonuspor vs Hekimoglu Trabzon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kastamonuspor (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Kastamonuspor (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kastamonuspor thắng
Bại: là số trận Kastamonuspor thua
Thắng: là số trận Kastamonuspor thắng
Bại: là số trận Kastamonuspor thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kastamonuspor và Hekimoglu Trabzon trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 21 | 15 | 5 | 1 | 47 | 19 | 28 | 50 | T T H T H T |
2 | Aksarayspor | 21 | 16 | 2 | 3 | 42 | 16 | 26 | 50 | T H B T T T |
3 | Elazigspor | 21 | 12 | 6 | 3 | 40 | 22 | 18 | 42 | H T H T T T |
4 | Menemen Belediye Spor | 21 | 12 | 4 | 5 | 40 | 21 | 19 | 40 | H H T T B T |
5 | Belediye Vanspor | 21 | 12 | 3 | 6 | 39 | 21 | 18 | 39 | T T T T T B |
6 | Halide Edip Adivarspor | 21 | 9 | 7 | 5 | 32 | 21 | 11 | 34 | H H T H B H |
7 | Bukaspor | 21 | 9 | 5 | 7 | 25 | 23 | 2 | 32 | B B T H H B |
8 | Utkoi | 21 | 7 | 9 | 5 | 31 | 28 | 3 | 30 | B T T H T H |
9 | Bursa Niluferspor AS | 21 | 8 | 6 | 7 | 34 | 32 | 2 | 30 | H H B B T H |
10 | Erbaaspor S | 21 | 8 | 4 | 9 | 29 | 36 | -7 | 28 | T B B T T T |
11 | Somaspor | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 24 | 2 | 26 | B T H B H H |
12 | Karaman Belediyespor | 21 | 6 | 7 | 8 | 26 | 24 | 2 | 25 | T B H B B H |
13 | Ankarademirspor | 21 | 5 | 10 | 6 | 29 | 28 | 1 | 25 | T T H H B H |
14 | Dai Lin Jissbon | 21 | 3 | 8 | 10 | 18 | 37 | -19 | 17 | H T B B T B |
15 | Diyarbakirspor | 21 | 2 | 9 | 10 | 9 | 25 | -16 | 15 | B B H H H T |
16 | Nazillispor | 21 | 4 | 3 | 14 | 25 | 49 | -24 | 15 | B B T B B B |
17 | Giresunspor | 21 | 1 | 6 | 14 | 12 | 43 | -31 | 9 | H B B H B B |
18 | Celspor | 21 | 2 | 3 | 16 | 11 | 46 | -35 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: