Đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Karaman Belediyesi Spor, 18h00 ngày 15/3
Kết quả Hekimoglu Trabzon vs Karaman Belediyesi Spor
Đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Karaman Belediyesi Spor
Phong độ Hekimoglu Trabzon gần đây
Phong độ Karaman Belediyesi Spor gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Hekimoglu Trabzon vs Karaman Belediyesi Spor
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Karaman Belediyesi Spor trước đây
-
03/11/2024Karaman Belediyesi Spor1 - 1Hekimoglu Trabzon1 - 1D
-
04/05/2019Hekimoglu Trabzon1 - 2Karaman Belediyesi Spor0 - 0L
-
16/12/2018Karaman Belediyesi Spor0 - 0Hekimoglu Trabzon0 - 0D
-
11/03/2018Hekimoglu Trabzon2 - 1Karaman Belediyesi Spor1 - 1W
-
21/10/2017Karaman Belediyesi Spor2 - 2Hekimoglu Trabzon2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Karaman Belediyesi Spor
- Thống kê lịch sử đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Karaman Belediyesi Spor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Karaman Belediyesi Spor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Karaman Belediyesi Spor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hekimoglu Trabzon (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hekimoglu Trabzon (sân khách) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hekimoglu Trabzon thắng
Bại: là số trận Hekimoglu Trabzon thua
Thắng: là số trận Hekimoglu Trabzon thắng
Bại: là số trận Hekimoglu Trabzon thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hekimoglu Trabzon và Karaman Belediyesi Spor trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aksarayspor | 25 | 17 | 5 | 3 | 50 | 20 | 30 | 56 | T T H H H T |
2 | Serik Belediyespor | 25 | 16 | 7 | 2 | 50 | 22 | 28 | 55 | H T B T H H |
3 | Elazigspor | 25 | 15 | 6 | 4 | 52 | 25 | 27 | 51 | T T T B T T |
4 | Menemen Belediye Spor | 25 | 14 | 6 | 5 | 49 | 26 | 23 | 48 | B T H T H T |
5 | Belediye Vanspor | 25 | 13 | 6 | 6 | 47 | 26 | 21 | 45 | T B H H T H |
6 | Halide Edip Adivarspor | 25 | 12 | 7 | 6 | 36 | 23 | 13 | 43 | B H T T B T |
7 | Bukaspor | 26 | 12 | 6 | 8 | 30 | 27 | 3 | 42 | B T T T H B |
8 | Bursa Niluferspor AS | 25 | 10 | 6 | 9 | 39 | 37 | 2 | 36 | T H T B T B |
9 | Utkoi | 25 | 8 | 10 | 7 | 34 | 36 | -2 | 34 | T H H T B B |
10 | Ankarademirspor | 25 | 7 | 12 | 6 | 35 | 31 | 4 | 33 | B H T H T H |
11 | Erbaaspor S | 25 | 9 | 5 | 11 | 33 | 43 | -10 | 32 | T T H T B B |
12 | Karaman Belediyespor | 26 | 7 | 10 | 9 | 32 | 29 | 3 | 31 | H H H B H T |
13 | Somaspor | 25 | 8 | 5 | 12 | 30 | 27 | 3 | 29 | H H B B B T |
14 | Dai Lin Jissbon | 25 | 5 | 9 | 11 | 21 | 40 | -19 | 24 | T B H B T T |
15 | Diyarbakirspor | 25 | 3 | 9 | 13 | 12 | 30 | -18 | 18 | H T B B T B |
16 | Nazillispor | 25 | 4 | 4 | 17 | 27 | 58 | -31 | 16 | B B H B B B |
17 | Celspor | 25 | 3 | 5 | 17 | 12 | 47 | -35 | 14 | B B B T H H |
18 | Giresunspor | 25 | 1 | 6 | 18 | 14 | 56 | -42 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: