Đối đầu Trabzonspor vs Hatayspor, 21h00 ngày 12/2
Kết quả Trabzonspor vs Hatayspor
Soi kèo phạt góc Trabzonspor vs Hatayspor, 21h00 ngày 12/02
Đối đầu Trabzonspor vs Hatayspor
Phong độ Trabzonspor gần đây
Phong độ Hatayspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Trabzonspor vs Hatayspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/2/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trabzonspor vs Hatayspor trước đây
-
26/09/2023Hatayspor3 - 2Trabzonspor0 - 1L
-
28/01/2023Hatayspor2 - 1Trabzonspor0 - 1L
-
13/08/2022Trabzonspor1 - 0Hatayspor0 - 0W
-
07/05/2022Hatayspor1 - 1Trabzonspor0 - 0D
-
18/12/2021Trabzonspor2 - 0Hatayspor2 - 0W
-
17/04/2021Trabzonspor1 - 1Hatayspor1 - 0D
-
22/12/2020Hatayspor0 - 1Trabzonspor0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Trabzonspor vs Hatayspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor vs Hatayspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor vs Hatayspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor vs Hatayspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trabzonspor (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Trabzonspor (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trabzonspor thắng
Bại: là số trận Trabzonspor thua
Thắng: là số trận Trabzonspor thắng
Bại: là số trận Trabzonspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trabzonspor và Hatayspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 25 | 21 | 3 | 1 | 52 | 14 | 38 | 66 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 24 | 20 | 3 | 1 | 63 | 18 | 45 | 63 | T T H T T T |
3 | Besiktas JK | 24 | 12 | 3 | 9 | 35 | 31 | 4 | 39 | T T B H B T |
4 | Kasimpasa | 25 | 11 | 5 | 9 | 46 | 47 | -1 | 38 | B T B T T T |
5 | Caykur Rizespor | 25 | 10 | 6 | 9 | 27 | 34 | -7 | 36 | T B T B H B |
6 | Antalyaspor | 24 | 8 | 10 | 6 | 29 | 25 | 4 | 34 | T H H T H B |
7 | Trabzonspor | 23 | 10 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 34 | T H B B B B |
8 | Istanbul Basaksehir | 25 | 9 | 6 | 10 | 31 | 30 | 1 | 33 | T H B T T B |
9 | Sivasspor | 25 | 8 | 9 | 8 | 29 | 35 | -6 | 33 | B H B T H T |
10 | Adana Demirspor | 25 | 7 | 10 | 8 | 36 | 32 | 4 | 31 | B H H B B B |
11 | Kayserispor | 24 | 8 | 7 | 9 | 29 | 34 | -5 | 31 | B B B B H H |
12 | Ankaragucu | 25 | 6 | 11 | 8 | 30 | 29 | 1 | 29 | T H T B H B |
13 | Hatayspor | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 32 | -1 | 28 | H H B H T T |
14 | Karagumruk | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 29 | 1 | 27 | B H B T B T |
15 | Gazisehir Gaziantep | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 37 | -7 | 27 | B H H B H T |
16 | Alanyaspor | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 34 | -8 | 27 | H B T H H B |
17 | Samsunspor | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 35 | -8 | 26 | B T H T H B |
18 | Pendikspor | 25 | 6 | 8 | 11 | 31 | 49 | -18 | 26 | H T T H T B |
19 | Konyaspor | 25 | 5 | 10 | 10 | 24 | 37 | -13 | 25 | H H H B H T |
20 | Istanbulspor | 24 | 3 | 5 | 16 | 18 | 44 | -26 | 14 | H T B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Degrade Team
Cập nhật: