Đối đầu Sivasspor vs Hatayspor, 17h30 ngày 20/10
Kết quả Sivasspor vs Hatayspor
Đối đầu Sivasspor vs Hatayspor
Phong độ Sivasspor gần đây
Phong độ Hatayspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Sivasspor vs Hatayspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sivasspor vs Hatayspor trước đây
-
17/02/2024Hatayspor1 - 1Sivasspor0 - 1D
-
30/09/2023Sivasspor0 - 0Hatayspor0 - 0D
-
01/04/2023Hatayspor0 - 3Sivasspor0 - 0W
-
02/10/2022Sivasspor1 - 2Hatayspor1 - 2L
-
16/04/2022Hatayspor1 - 1Sivasspor0 - 1D
-
28/11/2021Sivasspor4 - 0Hatayspor2 - 0W
-
03/03/2021Sivasspor1 - 1Hatayspor0 - 0D
-
03/11/2020Hatayspor1 - 1Sivasspor1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Sivasspor vs Hatayspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Sivasspor vs Hatayspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sivasspor vs Hatayspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 2 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sivasspor vs Hatayspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sivasspor (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Sivasspor (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sivasspor thắng
Bại: là số trận Sivasspor thua
Thắng: là số trận Sivasspor thắng
Bại: là số trận Sivasspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sivasspor và Hatayspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 8 | 7 | 1 | 0 | 24 | 8 | 16 | 22 | T T T T H T |
2 | Samsunspor | 8 | 6 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B T T T T |
3 | Besiktas JK | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 5 | 10 | 17 | T T H T T H |
4 | Fenerbahce | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 16 | H T T T B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 14 | T T T B T H |
6 | Goztepe | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 9 | 5 | 12 | H H T T B T |
7 | Eyupspor | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 10 | 3 | 12 | T H H B T B |
8 | Konyaspor | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | B H T H B T |
9 | Bodrumspor | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | T B B T T H |
10 | Trabzonspor | 7 | 1 | 6 | 0 | 7 | 6 | 1 | 9 | H H H H T H |
11 | Alanyaspor | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 9 | H B H T T B |
12 | Kasimpasa | 8 | 1 | 5 | 2 | 9 | 11 | -2 | 8 | H T B H H H |
13 | Antalyaspor | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 16 | -6 | 8 | T B T H B B |
14 | Sivasspor | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | B B T H B B |
15 | Caykur Rizespor | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 16 | -11 | 7 | B B B B B T |
16 | Gazisehir Gaziantep | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 | B B H B H H |
17 | Kayserispor | 8 | 0 | 5 | 3 | 8 | 15 | -7 | 5 | H H B B H H |
18 | Hatayspor | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 11 | -6 | 3 | H B B H B H |
19 | Adana Demirspor | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 20 | -13 | 1 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: