Đối đầu Nazillispor vs Halide Edip Adivarspor, 18h00 ngày 30/11
Kết quả Nazillispor vs Halide Edip Adivarspor
Đối đầu Nazillispor vs Halide Edip Adivarspor
Phong độ Nazillispor gần đây
Phong độ Halide Edip Adivarspor gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Nazillispor vs Halide Edip Adivarspor
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nazillispor vs Halide Edip Adivarspor trước đây
-
21/01/2024Halide Edip Adivarspor2 - 0Nazillispor0 - 0L
-
03/09/2023Nazillispor1 - 0Halide Edip Adivarspor0 - 0W
-
03/03/2021Nazillispor1 - 1Halide Edip Adivarspor0 - 0D
-
01/11/2020Halide Edip Adivarspor1 - 2Nazillispor0 - 2W
-
01/12/2019Nazillispor3 - 1Halide Edip Adivarspor2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nazillispor vs Halide Edip Adivarspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Nazillispor vs Halide Edip Adivarspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nazillispor vs Halide Edip Adivarspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nazillispor vs Halide Edip Adivarspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nazillispor (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Nazillispor (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nazillispor thắng
Bại: là số trận Nazillispor thua
Thắng: là số trận Nazillispor thắng
Bại: là số trận Nazillispor thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nazillispor và Halide Edip Adivarspor trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 13 | 10 | 3 | 0 | 31 | 12 | 19 | 33 | T T T T T T |
2 | Aksarayspor | 13 | 10 | 1 | 2 | 27 | 11 | 16 | 31 | B T T T T B |
3 | Menemen Belediye Spor | 13 | 9 | 1 | 3 | 21 | 8 | 13 | 28 | T B T T B B |
4 | Bukaspor | 13 | 8 | 2 | 3 | 19 | 14 | 5 | 26 | H T B T T B |
5 | Halide Edip Adivarspor | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 11 | 11 | 24 | H T T T T T |
6 | Elazigspor | 13 | 7 | 3 | 3 | 23 | 14 | 9 | 24 | T H T T H B |
7 | Bursa Niluferspor AS | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 17 | 5 | 23 | T B T H T T |
8 | Belediye Vanspor | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | 21 | B T T T B T |
9 | Karaman Belediyespor | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 18 | T B T H B T |
10 | Utkoi | 13 | 4 | 6 | 3 | 18 | 18 | 0 | 18 | B T B T T H |
11 | Somaspor | 13 | 5 | 1 | 7 | 18 | 19 | -1 | 16 | B T B B T T |
12 | Ankarademirspor | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 18 | 0 | 15 | H B B B B H |
13 | Erbaaspor S | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 22 | -9 | 12 | T H B B B T |
14 | Diyarbakirspor | 13 | 1 | 5 | 7 | 7 | 20 | -13 | 8 | B H H B H T |
15 | Celspor | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 20 | -13 | 8 | B B B B T B |
16 | Dai Lin Jissbon | 13 | 1 | 5 | 7 | 9 | 25 | -16 | 8 | T H B B B B |
17 | Nazillispor | 13 | 1 | 3 | 9 | 12 | 29 | -17 | 6 | H B H B B B |
18 | Giresunspor | 13 | 1 | 2 | 10 | 5 | 24 | -19 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: