Đối đầu Istanbul BB vs Goztepe, 23h00 ngày 30/11
Kết quả Istanbul BB vs Goztepe
Đối đầu Istanbul BB vs Goztepe
Phong độ Istanbul BB gần đây
Phong độ Goztepe gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Istanbul BB vs Goztepe
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Goztepe trước đây
-
25/02/2023Goztepe0 - 0Istanbul Basaksehir0 - 0D
-
20/12/2022Istanbul Basaksehir3 - 1Goztepe3 - 0W
-
22/01/2022Istanbul Basaksehir1 - 2Goztepe0 - 1L
-
13/09/2021Goztepe2 - 1Istanbul Basaksehir0 - 1L
-
14/02/2021Goztepe2 - 1Istanbul Basaksehir1 - 0L
-
03/10/2020Istanbul Basaksehir0 - 0Goztepe0 - 0D
-
07/03/2020Goztepe0 - 3Istanbul Basaksehir0 - 1W
-
19/10/2019Istanbul Basaksehir2 - 1Goztepe1 - 0W
-
27/04/2019Istanbul Basaksehir0 - 2Goztepe0 - 1L
-
27/11/2018Goztepe0 - 2Istanbul Basaksehir0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Istanbul BB vs Goztepe
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Goztepe: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Goztepe: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Goztepe: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istanbul BB (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Istanbul BB (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Istanbul BB thắng
Bại: là số trận Istanbul BB thua
Thắng: là số trận Istanbul BB thắng
Bại: là số trận Istanbul BB thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Istanbul BB và Goztepe trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 12 | 11 | 1 | 0 | 33 | 11 | 22 | 34 | H T T T T T |
2 | Fenerbahce | 12 | 9 | 2 | 1 | 33 | 11 | 22 | 29 | T H T T T T |
3 | Samsunspor | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 14 | 11 | 26 | T H T T B H |
4 | Eyupspor | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 13 | 6 | 22 | B T H T T B |
5 | Goztepe | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 15 | 8 | 21 | T B T B T T |
6 | Besiktas JK | 12 | 6 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 21 | H T B B H B |
7 | Sivasspor | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 20 | -3 | 18 | B T T T B H |
8 | Istanbul Basaksehir | 12 | 4 | 4 | 4 | 17 | 17 | 0 | 16 | H B H B H B |
9 | Caykur Rizespor | 12 | 5 | 1 | 6 | 12 | 20 | -8 | 16 | B T T B T T |
10 | Trabzonspor | 12 | 3 | 6 | 3 | 17 | 14 | 3 | 15 | H T B B B T |
11 | Gazisehir Gaziantep | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 18 | 0 | 15 | H H T T B T |
12 | Kasimpasa | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H T B T B H |
13 | Konyaspor | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 21 | -6 | 15 | T B B T B H |
14 | Antalyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 24 | -9 | 14 | B B B T B T |
15 | Kayserispor | 12 | 2 | 6 | 4 | 13 | 22 | -9 | 12 | H H T H T B |
16 | Alanyaspor | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 15 | -5 | 11 | T B B B H H |
17 | Bodrumspor | 13 | 3 | 2 | 8 | 10 | 17 | -7 | 11 | H B B H B B |
18 | Hatayspor | 12 | 1 | 4 | 7 | 11 | 19 | -8 | 7 | H B B B T H |
19 | Adana Demirspor | 12 | 0 | 2 | 10 | 9 | 30 | -21 | 2 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: