Đối đầu Genclerbirligi vs Manisa BB Spor, 00h00 ngày 01/3
Kết quả Genclerbirligi vs Manisa BB Spor
Đối đầu Genclerbirligi vs Manisa BB Spor
Phong độ Genclerbirligi gần đây
Phong độ Manisa BB Spor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Genclerbirligi vs Manisa BB Spor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Genclerbirligi vs Manisa BB Spor trước đây
-
06/10/2024Manisa BB Spor1 - 0Genclerbirligi1 - 0L
-
25/02/2024Manisa BB Spor1 - 1Genclerbirligi0 - 0D
-
30/09/2023Genclerbirligi1 - 1Manisa BB Spor1 - 1D
-
02/04/2023Manisa BB Spor2 - 1Genclerbirligi0 - 1L
-
01/11/2022Genclerbirligi1 - 3Manisa BB Spor1 - 2L
-
22/01/2022Manisa BB Spor3 - 1Genclerbirligi0 - 1L
-
29/08/2021Genclerbirligi0 - 3Manisa BB Spor0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Genclerbirligi vs Manisa BB Spor
- Thống kê lịch sử đối đầu Genclerbirligi vs Manisa BB Spor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genclerbirligi vs Manisa BB Spor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 0 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genclerbirligi vs Manisa BB Spor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Genclerbirligi (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Genclerbirligi (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Genclerbirligi thắng
Bại: là số trận Genclerbirligi thua
Thắng: là số trận Genclerbirligi thắng
Bại: là số trận Genclerbirligi thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Genclerbirligi và Manisa BB Spor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 26 | 17 | 4 | 5 | 40 | 20 | 20 | 55 | T H T T T H |
2 | Karagumruk | 26 | 13 | 7 | 6 | 41 | 25 | 16 | 46 | T H T T H B |
3 | Erzurum BB | 26 | 13 | 5 | 8 | 37 | 20 | 17 | 44 | T H T B T H |
4 | Genclerbirligi | 26 | 12 | 8 | 6 | 34 | 24 | 10 | 44 | T T H T T H |
5 | Bandirmaspor | 26 | 11 | 7 | 8 | 34 | 35 | -1 | 40 | B B T B T B |
6 | Istanbulspor | 26 | 12 | 3 | 11 | 38 | 28 | 10 | 39 | T B T B B T |
7 | Corum Belediyespor | 26 | 10 | 9 | 7 | 33 | 25 | 8 | 39 | B T B T B H |
8 | Keciorengucu | 26 | 10 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 38 | T T H T B H |
9 | Amedspor | 26 | 9 | 11 | 6 | 29 | 23 | 6 | 38 | B H B T H T |
10 | Boluspor | 26 | 10 | 7 | 9 | 34 | 29 | 5 | 37 | B H H B H T |
11 | Umraniyespor | 26 | 10 | 7 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | T T B T H H |
12 | Pendikspor | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 31 | 1 | 37 | B T B T B H |
13 | Erokspor | 26 | 9 | 8 | 9 | 35 | 33 | 2 | 35 | T H H T B H |
14 | Sakaryaspor | 26 | 8 | 11 | 7 | 32 | 34 | -2 | 35 | B H T T H H |
15 | Ankaragucu | 26 | 10 | 4 | 12 | 34 | 27 | 7 | 34 | B B B B H T |
16 | Manisa BB Spor | 26 | 10 | 3 | 13 | 35 | 36 | -1 | 33 | T H B B T B |
17 | 76 Igdir Belediye spor | 26 | 9 | 6 | 11 | 27 | 28 | -1 | 33 | H B T B T H |
18 | S.Urfaspor | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 34 | -4 | 30 | B T B B H H |
19 | Adanaspor | 26 | 4 | 9 | 13 | 21 | 44 | -23 | 21 | H B T B H H |
20 | Yeni Malatyaspor | 26 | 0 | 0 | 26 | 10 | 91 | -81 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: