Đối đầu Galatasaray vs Sivasspor, 22h59 ngày 05/5
Kết quả Galatasaray vs Sivasspor
Nhận định Galatasaray vs Sivasspor, 23h ngày 5/5
Đối đầu Galatasaray vs Sivasspor
Phong độ Galatasaray gần đây
Phong độ Sivasspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Galatasaray vs Sivasspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Galatasaray vs Sivasspor trước đây
-
11/01/2024Sivasspor1 - 1Galatasaray0 - 1D
-
20/05/2023Galatasaray2 - 0Sivasspor1 - 0W
-
29/12/2022Sivasspor1 - 2Galatasaray0 - 1W
-
02/05/2022Galatasaray2 - 3Sivasspor1 - 1L
-
13/12/2021Sivasspor1 - 0Galatasaray0 - 0L
-
07/03/2021Galatasaray2 - 2Sivasspor1 - 2D
-
08/11/2020Sivasspor1 - 2Galatasaray0 - 1W
-
08/03/2020Sivasspor2 - 2Galatasaray1 - 2D
-
19/10/2019Galatasaray3 - 2Sivasspor2 - 0W
-
25/05/2019Sivasspor4 - 3Galatasaray2 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Galatasaray vs Sivasspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Galatasaray vs Sivasspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Galatasaray vs Sivasspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Galatasaray vs Sivasspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Galatasaray (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Galatasaray (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Galatasaray thắng
Bại: là số trận Galatasaray thua
Thắng: là số trận Galatasaray thắng
Bại: là số trận Galatasaray thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Galatasaray và Sivasspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 34 | 30 | 3 | 1 | 80 | 21 | 59 | 93 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 34 | 28 | 5 | 1 | 89 | 31 | 58 | 89 | T T T T H T |
3 | Trabzonspor | 34 | 17 | 4 | 13 | 58 | 48 | 10 | 55 | B T B T T B |
4 | Besiktas JK | 35 | 16 | 6 | 13 | 48 | 42 | 6 | 54 | B H H T B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 34 | 15 | 7 | 12 | 46 | 39 | 7 | 52 | T B H T T T |
6 | Alanyaspor | 35 | 12 | 13 | 10 | 50 | 47 | 3 | 49 | T T B T T H |
7 | Kasimpasa | 34 | 14 | 7 | 13 | 56 | 59 | -3 | 49 | T B T B B T |
8 | Caykur Rizespor | 35 | 14 | 7 | 14 | 47 | 54 | -7 | 49 | T T T B H B |
9 | Sivasspor | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 45 | -4 | 48 | B B T T H T |
10 | Antalyaspor | 34 | 11 | 12 | 11 | 39 | 42 | -3 | 45 | B T H B T B |
11 | Adana Demirspor | 35 | 10 | 14 | 11 | 50 | 47 | 3 | 44 | T B H H B T |
12 | Kayserispor | 35 | 11 | 11 | 13 | 41 | 50 | -9 | 44 | B B H B T H |
13 | Samsunspor | 35 | 11 | 9 | 15 | 40 | 45 | -5 | 42 | B H H H B T |
14 | Ankaragucu | 35 | 8 | 15 | 12 | 43 | 46 | -3 | 39 | T H T B H H |
15 | Karagumruk | 35 | 9 | 10 | 16 | 43 | 45 | -2 | 37 | H B B T T H |
16 | Konyaspor | 34 | 8 | 12 | 14 | 34 | 48 | -14 | 36 | H H B T B B |
17 | Gazisehir Gaziantep | 34 | 9 | 7 | 18 | 39 | 54 | -15 | 34 | T B B B T B |
18 | Hatayspor | 34 | 7 | 12 | 15 | 38 | 48 | -10 | 33 | H T B B B B |
19 | Pendikspor | 34 | 7 | 9 | 18 | 38 | 70 | -32 | 30 | B T H B B B |
20 | Istanbulspor | 34 | 4 | 7 | 23 | 26 | 65 | -39 | 19 | B B T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: