Đối đầu Galatasaray vs Istanbulspor, 00h00 ngày 26/1
Kết quả Galatasaray vs Istanbulspor
Nhận định Galatasaray vs Istanbulspor, lúc 0h00 ngày 26/1
Đối đầu Galatasaray vs Istanbulspor
Phong độ Galatasaray gần đây
Phong độ Istanbulspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Galatasaray vs Istanbulspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Galatasaray vs Istanbulspor trước đây
-
27/09/2023Istanbulspor0 - 1Galatasaray0 - 1W
-
17/05/2023Istanbulspor0 - 2Galatasaray0 - 1W
-
25/12/2022Galatasaray2 - 1Istanbulspor2 - 0W
-
13/03/2005Istanbulspor0 - 3Galatasaray0 - 2W
-
26/09/2004Galatasaray4 - 1Istanbulspor1 - 0W
-
04/03/2023Istanbulspor0 - 6Galatasaray0 - 3W
-
24/09/2022Galatasaray2 - 1Istanbulspor1 - 1W
-
12/10/2021Galatasaray3 - 3Istanbulspor2 - 2D
-
28/08/2020Galatasaray1 - 0Istanbulspor1 - 0W
-
30/07/2007Galatasaray0 - 0Istanbulspor0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Galatasaray vs Istanbulspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Galatasaray vs Istanbulspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Galatasaray vs Istanbulspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 5 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Galatasaray vs Istanbulspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Galatasaray (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Galatasaray (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Galatasaray thắng
Bại: là số trận Galatasaray thua
Thắng: là số trận Galatasaray thắng
Bại: là số trận Galatasaray thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Galatasaray và Istanbulspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce | 22 | 18 | 3 | 1 | 59 | 17 | 42 | 57 | H T T T H T |
2 | Galatasaray | 21 | 17 | 3 | 1 | 43 | 12 | 31 | 54 | T H T H T T |
3 | Besiktas JK | 22 | 11 | 3 | 8 | 33 | 30 | 3 | 36 | T B T T B H |
4 | Trabzonspor | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 34 | T H T T H B |
5 | Antalyaspor | 22 | 8 | 9 | 5 | 28 | 22 | 6 | 33 | B H T H H T |
6 | Caykur Rizespor | 21 | 9 | 5 | 7 | 26 | 29 | -3 | 32 | T H T B T B |
7 | Adana Demirspor | 22 | 7 | 10 | 5 | 34 | 26 | 8 | 31 | T H H B H H |
8 | Kayserispor | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 30 | -3 | 29 | B B B B B B |
9 | Kasimpasa | 22 | 8 | 5 | 9 | 38 | 43 | -5 | 29 | H T B B T B |
10 | Ankaragucu | 22 | 6 | 10 | 6 | 29 | 26 | 3 | 28 | H B H T H T |
11 | Istanbul Basaksehir | 22 | 7 | 6 | 9 | 26 | 26 | 0 | 27 | H H T T H B |
12 | Alanyaspor | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 31 | -7 | 26 | T H H B T H |
13 | Sivasspor | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 35 | -8 | 26 | T T H B H B |
14 | Gazisehir Gaziantep | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 33 | -8 | 23 | T H H B H H |
15 | Hatayspor | 22 | 4 | 10 | 8 | 27 | 31 | -4 | 22 | B B H H B H |
16 | Samsunspor | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 32 | -8 | 22 | H B T B T H |
17 | Pendikspor | 22 | 5 | 7 | 10 | 28 | 45 | -17 | 22 | H H B H T T |
18 | Karagumruk | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 26 | -3 | 21 | B B T B H B |
19 | Konyaspor | 22 | 4 | 9 | 9 | 21 | 34 | -13 | 21 | T B B H H H |
20 | Istanbulspor | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 35 | -20 | 13 | B B B H H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Degrade Team
Cập nhật: