Đối đầu Fenerbahce vs Sivasspor, 23h00 ngày 10/11
Kết quả Fenerbahce vs Sivasspor
Nhận định, Soi kèo Fenerbahce vs Sivasspor, 23h00 ngày 10/11
Đối đầu Fenerbahce vs Sivasspor
Phong độ Fenerbahce gần đây
Phong độ Sivasspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Fenerbahce vs Sivasspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Sivasspor trước đây
-
23/04/2024Sivasspor2 - 2Fenerbahce0 - 1D
-
05/12/2023Fenerbahce4 - 1Sivasspor2 - 0W
-
29/04/2023Sivasspor1 - 3Fenerbahce0 - 3W
-
08/11/2022Fenerbahce1 - 0Sivasspor0 - 0W
-
22/01/2022Sivasspor1 - 1Fenerbahce0 - 1D
-
12/09/2021Fenerbahce1 - 1Sivasspor1 - 1D
-
12/05/2021Fenerbahce1 - 2Sivasspor0 - 1L
-
21/01/2021Sivasspor1 - 1Fenerbahce1 - 1D
-
25/05/2023Fenerbahce3 - 0Sivasspor0 - 0W
-
04/05/2023Sivasspor0 - 0Fenerbahce0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Fenerbahce vs Sivasspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Sivasspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Sivasspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 3 | 4 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Sivasspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fenerbahce (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Fenerbahce (sân khách) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fenerbahce thắng
Bại: là số trận Fenerbahce thua
Thắng: là số trận Fenerbahce thắng
Bại: là số trận Fenerbahce thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fenerbahce và Sivasspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 10 | 9 | 1 | 0 | 29 | 9 | 20 | 28 | T T H T T T |
2 | Samsunspor | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 10 | 12 | 25 | T T T H T T |
3 | Fenerbahce | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 9 | 14 | 23 | T B T H T T |
4 | Eyupspor | 12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 11 | 7 | 22 | T B T H T T |
5 | Besiktas JK | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 10 | 9 | 20 | T T H T B B |
6 | Sivasspor | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | H B B T T T |
7 | Goztepe | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 15 | T B T B T B |
8 | Istanbul Basaksehir | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 14 | 3 | 15 | B T H B H B |
9 | Kasimpasa | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 19 | -3 | 14 | H H T B T B |
10 | Konyaspor | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 14 | H B T B B T |
11 | Antalyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 24 | -9 | 14 | B B B T B T |
12 | Caykur Rizespor | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 19 | -9 | 13 | B B T T B T |
13 | Trabzonspor | 11 | 2 | 6 | 3 | 12 | 14 | -2 | 12 | T H T B B B |
14 | Gazisehir Gaziantep | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 12 | B H H T T B |
15 | Kayserispor | 11 | 2 | 6 | 3 | 11 | 16 | -5 | 12 | B H H T H T |
16 | Bodrumspor | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 11 | T H B B H B |
17 | Alanyaspor | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 14 | -5 | 10 | T T B B B H |
18 | Hatayspor | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 18 | -8 | 6 | B H B B B T |
19 | Adana Demirspor | 11 | 0 | 2 | 9 | 9 | 25 | -16 | 2 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: