Đối đầu Samsunspor vs Fenerbahce, 23h00 ngày 20/10
Kết quả Samsunspor vs Fenerbahce
Đối đầu Samsunspor vs Fenerbahce
Phong độ Samsunspor gần đây
Phong độ Fenerbahce gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Samsunspor vs Fenerbahce
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samsunspor vs Fenerbahce trước đây
-
21/01/2024Fenerbahce1 - 1Samsunspor1 - 0D
-
22/08/2023Samsunspor0 - 2Fenerbahce0 - 0L
-
02/02/2012Samsunspor3 - 1Fenerbahce1 - 1W
-
23/10/2011Fenerbahce0 - 0Samsunspor0 - 0D
-
12/02/2006Samsunspor0 - 5Fenerbahce0 - 2L
-
28/08/2005Fenerbahce5 - 2Samsunspor1 - 1L
-
06/02/2005Samsunspor1 - 1Fenerbahce0 - 0D
-
15/08/2004Fenerbahce2 - 1Samsunspor0 - 0L
-
22/03/2012Fenerbahce3 - 0Samsunspor3 - 0L
-
17/01/2011Samsunspor0 - 0Fenerbahce0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Samsunspor vs Fenerbahce
- Thống kê lịch sử đối đầu Samsunspor vs Fenerbahce: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samsunspor vs Fenerbahce: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 1 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samsunspor vs Fenerbahce: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samsunspor (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Samsunspor (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samsunspor thắng
Bại: là số trận Samsunspor thua
Thắng: là số trận Samsunspor thắng
Bại: là số trận Samsunspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samsunspor và Fenerbahce trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 9 | 8 | 1 | 0 | 27 | 8 | 19 | 25 | T T T H T T |
2 | Samsunspor | 8 | 6 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B T T T T |
3 | Besiktas JK | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 5 | 10 | 17 | T T H T T H |
4 | Fenerbahce | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 16 | H T T T B T |
5 | Eyupspor | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 10 | 4 | 15 | H H B T B T |
6 | Istanbul Basaksehir | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 14 | T T B T H B |
7 | Goztepe | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 | H T T B T B |
8 | Trabzonspor | 8 | 2 | 6 | 0 | 8 | 6 | 2 | 12 | H H H T H T |
9 | Konyaspor | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | B H T H B T |
10 | Bodrumspor | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | T B B T T H |
11 | Alanyaspor | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 9 | H B H T T B |
12 | Kasimpasa | 8 | 1 | 5 | 2 | 9 | 11 | -2 | 8 | H T B H H H |
13 | Antalyaspor | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 19 | -9 | 8 | B T H B B B |
14 | Sivasspor | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | B B T H B B |
15 | Caykur Rizespor | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 16 | -11 | 7 | B B B B B T |
16 | Gazisehir Gaziantep | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 | B B H B H H |
17 | Kayserispor | 8 | 0 | 5 | 3 | 8 | 15 | -7 | 5 | H H B B H H |
18 | Hatayspor | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 11 | -6 | 3 | H B B H B H |
19 | Adana Demirspor | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 20 | -13 | 1 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: