Đối đầu Kayserispor vs Fenerbahce, 20h00 ngày 23/11
Kết quả Kayserispor vs Fenerbahce
Đối đầu Kayserispor vs Fenerbahce
Phong độ Kayserispor gần đây
Phong độ Fenerbahce gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Kayserispor vs Fenerbahce
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kayserispor vs Fenerbahce trước đây
-
12/05/2024Fenerbahce3 - 0Kayserispor2 - 0L
-
20/12/2023Kayserispor3 - 4Fenerbahce1 - 2L
-
04/03/2023Kayserispor1 - 2Fenerbahce0 - 1L
-
04/09/2022Fenerbahce2 - 0Kayserispor1 - 0L
-
02/04/2022Kayserispor0 - 4Fenerbahce0 - 2L
-
07/11/2021Fenerbahce2 - 2Kayserispor0 - 1D
-
16/05/2021Kayserispor1 - 2Fenerbahce1 - 0L
-
25/01/2021Fenerbahce3 - 0Kayserispor1 - 0L
-
07/04/2023Fenerbahce4 - 1Kayserispor2 - 1L
-
09/02/2022Fenerbahce0 - 1Kayserispor0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kayserispor vs Fenerbahce
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayserispor vs Fenerbahce: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayserispor vs Fenerbahce: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 0 | 1 | 7 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayserispor vs Fenerbahce: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kayserispor (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Kayserispor (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kayserispor thắng
Bại: là số trận Kayserispor thua
Thắng: là số trận Kayserispor thắng
Bại: là số trận Kayserispor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kayserispor và Fenerbahce trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 11 | 10 | 1 | 0 | 32 | 11 | 21 | 31 | T H T T T T |
2 | Fenerbahce | 11 | 8 | 2 | 1 | 27 | 9 | 18 | 26 | B T H T T T |
3 | Samsunspor | 12 | 8 | 1 | 3 | 24 | 13 | 11 | 25 | T T H T T B |
4 | Eyupspor | 12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 11 | 7 | 22 | T B T H T T |
5 | Besiktas JK | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 10 | 9 | 21 | T H T B B H |
6 | Goztepe | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 18 | B T B T B T |
7 | Sivasspor | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 20 | -3 | 17 | B B T T T B |
8 | Istanbul Basaksehir | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 14 | 3 | 16 | T H B H B H |
9 | Kasimpasa | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 19 | -3 | 14 | H H T B T B |
10 | Konyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 20 | -6 | 14 | B T B B T B |
11 | Antalyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 24 | -9 | 14 | B B B T B T |
12 | Caykur Rizespor | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 19 | -9 | 13 | B B T T B T |
13 | Trabzonspor | 11 | 2 | 6 | 3 | 12 | 14 | -2 | 12 | T H T B B B |
14 | Gazisehir Gaziantep | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 12 | B H H T T B |
15 | Kayserispor | 11 | 2 | 6 | 3 | 11 | 16 | -5 | 12 | B H H T H T |
16 | Bodrumspor | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 11 | T H B B H B |
17 | Alanyaspor | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 14 | -5 | 10 | T T B B B H |
18 | Hatayspor | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 18 | -8 | 6 | B H B B B T |
19 | Adana Demirspor | 11 | 0 | 2 | 9 | 9 | 25 | -16 | 2 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: