Đối đầu Istanbul BB vs Fenerbahce, 00h00 ngày 25/1
Kết quả Istanbul BB vs Fenerbahce
Nhận định dự đoán Istanbul Basaksehir vs Fenerbahce, lúc 00h00 ngày 25/1/2024
Đối đầu Istanbul BB vs Fenerbahce
Phong độ Istanbul BB gần đây
Phong độ Fenerbahce gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Istanbul BB vs Fenerbahce
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/1/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Fenerbahce trước đây
-
29/09/2023Fenerbahce4 - 0Istanbul Basaksehir3 - 0L
-
20/04/2023Istanbul Basaksehir1 - 2Fenerbahce1 - 0L
-
23/10/2022Fenerbahce1 - 0Istanbul Basaksehir0 - 0L
-
05/02/2022Fenerbahce0 - 1Istanbul Basaksehir0 - 0W
-
19/09/2021Istanbul Basaksehir2 - 0Fenerbahce1 - 0W
-
18/04/2021Istanbul Basaksehir1 - 2Fenerbahce1 - 1L
-
23/12/2020Fenerbahce4 - 1Istanbul Basaksehir1 - 1L
-
26/01/2020Fenerbahce2 - 0Istanbul Basaksehir0 - 0L
-
12/06/2023Fenerbahce2 - 0Istanbul Basaksehir2 - 0L
-
10/02/2021Fenerbahce1 - 1Istanbul Basaksehir0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Istanbul BB vs Fenerbahce
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Fenerbahce: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Fenerbahce: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 2 | 0 | 6 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Fenerbahce: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istanbul BB (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Istanbul BB (sân khách) | 7 | 1 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Istanbul BB thắng
Bại: là số trận Istanbul BB thua
Thắng: là số trận Istanbul BB thắng
Bại: là số trận Istanbul BB thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Istanbul BB và Fenerbahce trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce | 21 | 17 | 3 | 1 | 58 | 17 | 41 | 54 | T H T T T H |
2 | Galatasaray | 21 | 17 | 3 | 1 | 43 | 12 | 31 | 54 | T H T H T T |
3 | Besiktas JK | 22 | 11 | 3 | 8 | 33 | 30 | 3 | 36 | T B T T B H |
4 | Trabzonspor | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 34 | T H T T H B |
5 | Caykur Rizespor | 21 | 9 | 5 | 7 | 26 | 29 | -3 | 32 | T H T B T B |
6 | Adana Demirspor | 22 | 7 | 10 | 5 | 34 | 26 | 8 | 31 | T H H B H H |
7 | Antalyaspor | 21 | 7 | 9 | 5 | 26 | 21 | 5 | 30 | H B H T H H |
8 | Kayserispor | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 30 | -3 | 29 | B B B B B B |
9 | Kasimpasa | 22 | 8 | 5 | 9 | 38 | 43 | -5 | 29 | H T B B T B |
10 | Istanbul Basaksehir | 21 | 7 | 6 | 8 | 26 | 25 | 1 | 27 | T H H T T H |
11 | Sivasspor | 21 | 6 | 8 | 7 | 26 | 33 | -7 | 26 | B T T H B H |
12 | Alanyaspor | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 31 | -7 | 26 | T H H B T H |
13 | Ankaragucu | 21 | 5 | 10 | 6 | 27 | 26 | 1 | 25 | H H B H T H |
14 | Hatayspor | 22 | 4 | 10 | 8 | 27 | 31 | -4 | 22 | B B H H B H |
15 | Samsunspor | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 32 | -8 | 22 | H B T B T H |
16 | Gazisehir Gaziantep | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 32 | -8 | 22 | H T H H B H |
17 | Pendikspor | 22 | 5 | 7 | 10 | 28 | 45 | -17 | 22 | H H B H T T |
18 | Karagumruk | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 24 | -1 | 21 | B B B T B H |
19 | Konyaspor | 21 | 4 | 8 | 9 | 20 | 33 | -13 | 20 | H T B B H H |
20 | Istanbulspor | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 35 | -20 | 13 | B B B H H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Degrade Team
Cập nhật: