Đối đầu Fenerbahce vs Istanbul BB, 23h00 ngày 15/12
Kết quả Fenerbahce vs Istanbul BB
Đối đầu Fenerbahce vs Istanbul BB
Phong độ Fenerbahce gần đây
Phong độ Istanbul BB gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Fenerbahce vs Istanbul BB
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Istanbul BB trước đây
-
25/01/2024Istanbul Basaksehir0 - 1Fenerbahce0 - 0W
-
29/09/2023Fenerbahce4 - 0Istanbul Basaksehir3 - 0W
-
20/04/2023Istanbul Basaksehir1 - 2Fenerbahce1 - 0W
-
23/10/2022Fenerbahce1 - 0Istanbul Basaksehir0 - 0W
-
05/02/2022Fenerbahce0 - 1Istanbul Basaksehir0 - 0L
-
19/09/2021Istanbul Basaksehir2 - 0Fenerbahce1 - 0L
-
18/04/2021Istanbul Basaksehir1 - 2Fenerbahce1 - 1W
-
23/12/2020Fenerbahce4 - 1Istanbul Basaksehir1 - 1W
-
12/06/2023Fenerbahce2 - 0Istanbul Basaksehir2 - 0W
-
10/02/2021Fenerbahce1 - 1Istanbul Basaksehir0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Fenerbahce vs Istanbul BB
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Istanbul BB: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Istanbul BB: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 6 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce vs Istanbul BB: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fenerbahce (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Fenerbahce (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fenerbahce thắng
Bại: là số trận Fenerbahce thua
Thắng: là số trận Fenerbahce thắng
Bại: là số trận Fenerbahce thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fenerbahce và Istanbul BB trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 14 | 12 | 2 | 0 | 38 | 15 | 23 | 38 | T T T T H T |
2 | Fenerbahce | 14 | 10 | 2 | 2 | 36 | 13 | 23 | 32 | T T T T T B |
3 | Samsunspor | 15 | 9 | 2 | 4 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T B H T B |
4 | Eyupspor | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 17 | 7 | 26 | T T B H T B |
5 | Besiktas JK | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 15 | 8 | 25 | B B H B H T |
6 | Goztepe | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 20 | 7 | 24 | T B T T B T |
7 | Istanbul Basaksehir | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 18 | 6 | 22 | H B H B T T |
8 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
9 | Caykur Rizespor | 15 | 6 | 2 | 7 | 16 | 22 | -6 | 20 | B T T T B H |
10 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 21 | -1 | 19 | B T B H H T |
11 | Gazisehir Gaziantep | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 24 | -4 | 18 | T B T B T B |
12 | Sivasspor | 16 | 5 | 3 | 8 | 20 | 27 | -7 | 18 | T B H B B B |
13 | Antalyaspor | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B T B T T H |
14 | Alanyaspor | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 18 | -3 | 17 | B H H T B T |
15 | Trabzonspor | 14 | 3 | 7 | 4 | 20 | 18 | 2 | 16 | B B B T B H |
16 | Kayserispor | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 25 | -10 | 15 | T H T B B T |
17 | Bodrumspor | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 21 | -9 | 14 | B H B B B T |
18 | Hatayspor | 14 | 1 | 5 | 8 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B T H H B |
19 | Adana Demirspor | 14 | 0 | 2 | 12 | 10 | 34 | -24 | 2 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: