Đối đầu Galatasaray vs Fenerbahce, 22h59 ngày 19/5
Kết quả Galatasaray vs Fenerbahce
Đối đầu Galatasaray vs Fenerbahce
Phong độ Galatasaray gần đây
Phong độ Fenerbahce gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Galatasaray vs Fenerbahce
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Galatasaray vs Fenerbahce trước đây
-
08/04/2024Galatasaray3 - 0Fenerbahce0 - 0W
-
24/12/2023Fenerbahce0 - 0Galatasaray0 - 0D
-
04/06/2023Galatasaray3 - 0Fenerbahce1 - 0W
-
08/01/2023Fenerbahce0 - 3Galatasaray0 - 1W
-
11/04/2022Fenerbahce2 - 0Galatasaray1 - 0L
-
21/11/2021Galatasaray1 - 2Fenerbahce1 - 1L
-
06/02/2021Fenerbahce0 - 1Galatasaray0 - 0W
-
27/09/2020Galatasaray0 - 0Fenerbahce0 - 0D
-
23/02/2020Fenerbahce1 - 3Galatasaray1 - 1W
-
29/09/2019Galatasaray0 - 0Fenerbahce0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Galatasaray vs Fenerbahce
- Thống kê lịch sử đối đầu Galatasaray vs Fenerbahce: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Galatasaray vs Fenerbahce: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Siêu Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Galatasaray vs Fenerbahce: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Galatasaray (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Galatasaray (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Galatasaray thắng
Bại: là số trận Galatasaray thua
Thắng: là số trận Galatasaray thắng
Bại: là số trận Galatasaray thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Galatasaray và Fenerbahce trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 32 | 3 | 1 | 89 | 24 | 65 | 99 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 36 | 29 | 6 | 1 | 92 | 31 | 61 | 93 | T T H T H T |
3 | Trabzonspor | 36 | 19 | 4 | 13 | 62 | 48 | 14 | 61 | B T T B T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 37 | 17 | 7 | 13 | 51 | 41 | 10 | 58 | T T T T T B |
5 | Besiktas JK | 37 | 16 | 8 | 13 | 51 | 45 | 6 | 56 | H T B T H H |
6 | Kasimpasa | 37 | 15 | 8 | 14 | 60 | 64 | -4 | 53 | B B T B T H |
7 | Alanyaspor | 37 | 12 | 15 | 10 | 52 | 49 | 3 | 51 | B T T H H H |
8 | Sivasspor | 37 | 13 | 12 | 12 | 45 | 53 | -8 | 51 | T H T B B T |
9 | Caykur Rizespor | 37 | 14 | 8 | 15 | 48 | 56 | -8 | 50 | T B H B B H |
10 | Antalyaspor | 37 | 12 | 12 | 13 | 43 | 48 | -5 | 48 | B T B B B T |
11 | Kayserispor | 37 | 11 | 12 | 14 | 43 | 55 | -12 | 45 | H B T H B H |
12 | Adana Demirspor | 37 | 10 | 14 | 13 | 52 | 55 | -3 | 44 | H H B T B B |
13 | Samsunspor | 37 | 11 | 10 | 16 | 41 | 49 | -8 | 43 | H H B T B H |
14 | Gazisehir Gaziantep | 37 | 11 | 8 | 18 | 49 | 57 | -8 | 41 | B T B H T T |
15 | Konyaspor | 37 | 9 | 14 | 14 | 39 | 50 | -11 | 41 | T B B H T H |
16 | Ankaragucu | 37 | 8 | 16 | 13 | 44 | 48 | -4 | 40 | T B H H B H |
17 | Hatayspor | 37 | 8 | 14 | 15 | 43 | 52 | -9 | 38 | B B B H T H |
18 | Karagumruk | 37 | 9 | 10 | 18 | 46 | 51 | -5 | 37 | B T T H B B |
19 | Pendikspor | 37 | 9 | 10 | 18 | 42 | 72 | -30 | 37 | B B B T T H |
20 | Istanbulspor | 36 | 4 | 7 | 25 | 27 | 71 | -44 | 19 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: