Đối đầu Fatih Karagumruk (W) vs Fomget Genclik (W), 18h00 ngày 17/3
Kết quả Fatih Karagumruk (W) vs Fomget Genclik (W)
Đối đầu Fatih Karagumruk (W) vs Fomget Genclik (W)
Phong độ Fatih Karagumruk Nữ gần đây
Phong độ Fomget Genclik Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Fatih Karagumruk (W) vs Fomget Genclik (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fatih Karagumruk (W) vs Fomget Genclik (W) trước đây
-
04/11/2023Fomget Genclik (W)2 - 1Fatih Karagumruk (W)1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Fatih Karagumruk (W) vs Fomget Genclik (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Fatih Karagumruk (W) vs Fomget Genclik (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fatih Karagumruk (W) vs Fomget Genclik (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fatih Karagumruk (W) vs Fomget Genclik (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fatih Karagumruk (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fatih Karagumruk (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fatih Karagumruk (W) thắng
Bại: là số trận Fatih Karagumruk (W) thua
Thắng: là số trận Fatih Karagumruk (W) thắng
Bại: là số trận Fatih Karagumruk (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fatih Karagumruk (W) và Fomget Genclik (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 23 | 18 | 2 | 3 | 49 | 21 | 28 | 56 | T B T T H T |
2 | Fenerbahce SK (W) | 23 | 17 | 3 | 3 | 54 | 14 | 40 | 54 | H T H T B T |
3 | Fomget Genclik (W) | 23 | 16 | 3 | 4 | 61 | 15 | 46 | 51 | H T B T T T |
4 | Pendik Camlikspor (W) | 23 | 14 | 5 | 4 | 52 | 13 | 39 | 47 | B T H H H T |
5 | ALG Spor (W) | 23 | 13 | 4 | 6 | 41 | 27 | 14 | 43 | H T T B B B |
6 | Besiktas (W) | 23 | 13 | 2 | 8 | 43 | 24 | 19 | 41 | T B B T T T |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 23 | 10 | 6 | 7 | 43 | 25 | 18 | 36 | H H H T T B |
8 | KDZ Ereglispor (W) | 23 | 9 | 5 | 9 | 32 | 27 | 5 | 32 | T B H T T H |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 23 | 9 | 4 | 10 | 33 | 45 | -12 | 31 | T H T T T B |
10 | Fatih Vatan Spor (W) | 23 | 7 | 3 | 13 | 34 | 43 | -9 | 24 | B T T B T B |
11 | Trabzonspor (W) | 23 | 6 | 6 | 11 | 19 | 30 | -11 | 24 | H H B H H B |
12 | Amedspor (W) | 23 | 5 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 22 | H B H B B T |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 23 | 5 | 4 | 14 | 36 | 62 | -26 | 19 | B T B B B B |
14 | Atasehir Belediyesi (W) | 23 | 3 | 7 | 13 | 23 | 53 | -30 | 16 | B B H T H B |
15 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 49 | -33 | 16 | T H H B B H |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 23 | 1 | 2 | 20 | 9 | 85 | -76 | 5 | B H B B B B |
Cập nhật: