Đối đầu Caykur Rizespor vs Konyaspor, 17h30 ngày 03/2
Kết quả Caykur Rizespor vs Konyaspor
Nhận định Rizespor vs Konyaspor, 17h30 ngày 3/2
Đối đầu Caykur Rizespor vs Konyaspor
Phong độ Caykur Rizespor gần đây
Phong độ Konyaspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Caykur Rizespor vs Konyaspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/2/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Caykur Rizespor vs Konyaspor trước đây
-
16/09/2023Konyaspor1 - 2Caykur Rizespor1 - 0W
-
09/04/2022Caykur Rizespor2 - 1Konyaspor1 - 1W
-
21/11/2021Konyaspor3 - 0Caykur Rizespor1 - 0L
-
20/04/2021Caykur Rizespor5 - 3Konyaspor2 - 2W
-
28/12/2020Konyaspor1 - 1Caykur Rizespor1 - 0D
-
06/07/2020Konyaspor1 - 0Caykur Rizespor0 - 0L
-
30/11/2019Caykur Rizespor3 - 1Konyaspor2 - 1W
-
16/03/2019Konyaspor0 - 2Caykur Rizespor0 - 1W
-
21/10/2018Caykur Rizespor1 - 1Konyaspor1 - 0D
-
07/07/2022Konyaspor1 - 1Caykur Rizespor1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Caykur Rizespor vs Konyaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Caykur Rizespor vs Konyaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caykur Rizespor vs Konyaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 5 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caykur Rizespor vs Konyaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Caykur Rizespor (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Caykur Rizespor (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Caykur Rizespor thắng
Bại: là số trận Caykur Rizespor thua
Thắng: là số trận Caykur Rizespor thắng
Bại: là số trận Caykur Rizespor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Caykur Rizespor và Konyaspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce | 23 | 19 | 3 | 1 | 61 | 18 | 43 | 60 | T T T H T T |
2 | Galatasaray | 23 | 19 | 3 | 1 | 48 | 14 | 34 | 60 | T H T T T T |
3 | Besiktas JK | 23 | 11 | 3 | 9 | 33 | 31 | 2 | 36 | B T T B H B |
4 | Caykur Rizespor | 23 | 10 | 5 | 8 | 27 | 33 | -6 | 35 | T B T B T B |
5 | Antalyaspor | 23 | 8 | 10 | 5 | 29 | 23 | 6 | 34 | H T H H T H |
6 | Trabzonspor | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T H B B B |
7 | Kasimpasa | 23 | 9 | 5 | 9 | 41 | 45 | -4 | 32 | T B B T B T |
8 | Adana Demirspor | 23 | 7 | 10 | 6 | 34 | 27 | 7 | 31 | H H B H H B |
9 | Istanbul Basaksehir | 23 | 8 | 6 | 9 | 29 | 28 | 1 | 30 | H T T H B T |
10 | Kayserispor | 23 | 8 | 6 | 9 | 28 | 33 | -5 | 30 | B B B B B H |
11 | Sivasspor | 23 | 7 | 8 | 8 | 28 | 35 | -7 | 29 | T H B H B T |
12 | Ankaragucu | 23 | 6 | 10 | 7 | 30 | 28 | 2 | 28 | B H T H T B |
13 | Alanyaspor | 23 | 6 | 9 | 8 | 25 | 32 | -7 | 27 | H H B T H H |
14 | Samsunspor | 23 | 7 | 5 | 11 | 27 | 33 | -6 | 26 | T B T H T H |
15 | Hatayspor | 23 | 5 | 10 | 8 | 28 | 31 | -3 | 25 | B H H B H T |
16 | Karagumruk | 23 | 6 | 6 | 11 | 27 | 26 | 1 | 24 | B T B H B T |
17 | Gazisehir Gaziantep | 23 | 6 | 5 | 12 | 26 | 35 | -9 | 23 | H H B H H B |
18 | Pendikspor | 23 | 5 | 8 | 10 | 29 | 46 | -17 | 23 | H B H T T H |
19 | Konyaspor | 23 | 4 | 9 | 10 | 23 | 37 | -14 | 21 | B B H H H B |
20 | Istanbulspor | 22 | 3 | 5 | 14 | 17 | 39 | -22 | 14 | B H H T B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Degrade Team
Cập nhật: