Đối đầu Bornova Hitabspor (W) vs Unye Gucu FK Nữ, 17h10 ngày 26/1
Kết quả Bornova Hitabspor (W) vs Unye Gucu FK Nữ
Đối đầu Bornova Hitabspor (W) vs Unye Gucu FK Nữ
Phong độ Bornova Hitabspor (W) gần đây
Phong độ Unye Gucu FK Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Bornova Hitabspor (W) vs Unye Gucu FK Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 17:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bornova Hitabspor (W) vs Unye Gucu FK Nữ trước đây
-
08/09/2024Unye Gucu FK (W)3 - 0Bornova Hitabspor (W)1 - 0L
-
17/03/2024Unye Gucu FK (W)0 - 0Bornova Hitabspor (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bornova Hitabspor (W) vs Unye Gucu FK Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Bornova Hitabspor (W) vs Unye Gucu FK Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bornova Hitabspor (W) vs Unye Gucu FK Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bornova Hitabspor (W) vs Unye Gucu FK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bornova Hitabspor (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bornova Hitabspor (W) (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bornova Hitabspor (W) thắng
Bại: là số trận Bornova Hitabspor (W) thua
Thắng: là số trận Bornova Hitabspor (W) thắng
Bại: là số trận Bornova Hitabspor (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bornova Hitabspor (W) và Unye Gucu FK Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 13 | 12 | 0 | 1 | 45 | 4 | 41 | 36 | T B T T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 13 | 10 | 1 | 2 | 39 | 9 | 30 | 31 | T T T B T T |
3 | Besiktas (W) | 13 | 10 | 1 | 2 | 27 | 11 | 16 | 31 | T T T T T T |
4 | ALG Spor (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 15 | 16 | 29 | T T T T T B |
5 | Trabzonspor (W) | 13 | 9 | 0 | 4 | 25 | 10 | 15 | 27 | T B T T T T |
6 | Galatasaray SK (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 33 | 17 | 16 | 22 | T T H B B T |
7 | Pendik Camlikspor (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 11 | 15 | 21 | T B H H B H |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 17 | 3 | 16 | H B B T B T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 19 | -2 | 14 | T H B B T B |
10 | Unye Gucu FK (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 30 | -12 | 14 | B T T B B T |
11 | Amedspor (W) | 13 | 2 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 11 | B T B B B H |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 14 | 2 | 4 | 8 | 11 | 27 | -16 | 10 | H H B B T B |
13 | Cekmekoy (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 5 | 79 | -74 | 3 | B B T B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 14 | 0 | 0 | 14 | 0 | 42 | -42 | -3 | B B B B B B |
Cập nhật: