Đối đầu Umraniyespor vs Boluspor, 20h00 ngày 15/3
Kết quả Umraniyespor vs Boluspor
Đối đầu Umraniyespor vs Boluspor
Phong độ Umraniyespor gần đây
Phong độ Boluspor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Umraniyespor vs Boluspor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Boluspor trước đây
-
02/11/2024Boluspor3 - 0Umraniyespor1 - 0L
-
13/04/2024Boluspor1 - 0Umraniyespor0 - 0L
-
25/11/2023Umraniyespor1 - 2Boluspor0 - 0L
-
24/04/2022Boluspor0 - 2Umraniyespor0 - 2W
-
05/12/2021Umraniyespor1 - 2Boluspor0 - 1L
-
15/04/2021Boluspor1 - 4Umraniyespor1 - 2W
-
10/12/2020Umraniyespor0 - 2Boluspor0 - 0L
-
15/02/2020Boluspor1 - 1Umraniyespor1 - 0D
-
21/09/2019Umraniyespor1 - 1Boluspor0 - 1D
-
02/02/2019Umraniyespor1 - 0Boluspor0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Umraniyespor vs Boluspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Boluspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Boluspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umraniyespor vs Boluspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Umraniyespor (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Umraniyespor (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Umraniyespor thắng
Bại: là số trận Umraniyespor thua
Thắng: là số trận Umraniyespor thắng
Bại: là số trận Umraniyespor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Umraniyespor và Boluspor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 29 | 17 | 7 | 5 | 43 | 23 | 20 | 58 | T T H H H H |
2 | Karagumruk | 29 | 15 | 7 | 7 | 47 | 29 | 18 | 52 | T H B T B T |
3 | Bandirmaspor | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 38 | 3 | 50 | T B T T H T |
4 | Erzurum BB | 29 | 14 | 6 | 9 | 42 | 25 | 17 | 48 | B T H H B T |
5 | Genclerbirligi | 29 | 13 | 9 | 7 | 39 | 27 | 12 | 48 | T T H T H B |
6 | Boluspor | 29 | 12 | 8 | 9 | 37 | 29 | 8 | 44 | H T H T T B |
7 | Istanbulspor | 29 | 13 | 4 | 12 | 42 | 30 | 12 | 43 | B B T H T B |
8 | Amedspor | 29 | 10 | 13 | 6 | 32 | 25 | 7 | 43 | T H T H H T |
9 | Keciorengucu | 29 | 11 | 9 | 9 | 46 | 37 | 9 | 42 | T B H T H B |
10 | Corum Belediyespor | 29 | 11 | 9 | 9 | 35 | 29 | 6 | 42 | T B H B B T |
11 | Umraniyespor | 29 | 11 | 8 | 10 | 41 | 36 | 5 | 41 | H H B H T T |
12 | Erokspor | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 37 | 4 | 41 | B H H H H T |
13 | 76 Igdir Belediye spor | 29 | 11 | 7 | 11 | 31 | 30 | 1 | 40 | B T H T T H |
14 | Pendikspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 38 | -2 | 40 | B H B T B B |
15 | Ankaragucu | 29 | 11 | 5 | 13 | 38 | 30 | 8 | 38 | B H T B T H |
16 | Manisa BB Spor | 30 | 11 | 4 | 15 | 38 | 41 | -3 | 37 | T B B B H T |
17 | Sakaryaspor | 29 | 8 | 12 | 9 | 35 | 42 | -7 | 36 | T H H B B H |
18 | S.Urfaspor | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 41 | -4 | 34 | H H T B H B |
19 | Adanaspor | 30 | 6 | 9 | 15 | 26 | 48 | -22 | 27 | H H T T B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 29 | 0 | 0 | 29 | 11 | 103 | -92 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: