Đối đầu Besiktas Nữ vs Pendik Camlikspor Nữ, 21h00 ngày 26/1
Kết quả Besiktas Nữ vs Pendik Camlikspor Nữ
Đối đầu Besiktas Nữ vs Pendik Camlikspor Nữ
Phong độ Besiktas Nữ gần đây
Phong độ Pendik Camlikspor Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Besiktas Nữ vs Pendik Camlikspor Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Besiktas Nữ vs Pendik Camlikspor Nữ trước đây
-
08/09/2024Pendik Camlikspor (W)3 - 0Besiktas (W)2 - 0L
-
04/02/2024Besiktas (W)0 - 2Pendik Camlikspor (W)0 - 0L
-
16/09/2023Pendik Camlikspor (W)1 - 1Besiktas (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Besiktas Nữ vs Pendik Camlikspor Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas Nữ vs Pendik Camlikspor Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas Nữ vs Pendik Camlikspor Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas Nữ vs Pendik Camlikspor Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Besiktas Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Besiktas Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Besiktas Nữ thắng
Bại: là số trận Besiktas Nữ thua
Thắng: là số trận Besiktas Nữ thắng
Bại: là số trận Besiktas Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Besiktas Nữ và Pendik Camlikspor Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 14 | 12 | 0 | 2 | 46 | 6 | 40 | 36 | B T T T T B |
2 | Fomget Genclik (W) | 14 | 11 | 1 | 2 | 41 | 10 | 31 | 34 | T T B T T T |
3 | ALG Spor (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 33 | 15 | 18 | 32 | T T T T B T |
4 | Besiktas (W) | 13 | 10 | 1 | 2 | 27 | 11 | 16 | 31 | T T T T T T |
5 | Trabzonspor (W) | 13 | 9 | 0 | 4 | 25 | 10 | 15 | 27 | T B T T T T |
6 | Galatasaray SK (W) | 13 | 8 | 1 | 4 | 42 | 17 | 25 | 25 | T H B B T T |
7 | Pendik Camlikspor (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 11 | 15 | 21 | T B H H B H |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 17 | 3 | 17 | B B T B T H |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 19 | -2 | 15 | H B B T B H |
10 | Unye Gucu FK (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 30 | -12 | 14 | B T T B B T |
11 | Amedspor (W) | 14 | 2 | 5 | 7 | 18 | 26 | -8 | 11 | T B B B H B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 14 | 2 | 4 | 8 | 11 | 27 | -16 | 10 | H H B B T B |
13 | Cekmekoy (W) | 14 | 1 | 0 | 13 | 5 | 88 | -83 | 3 | B T B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 14 | 0 | 0 | 14 | 0 | 42 | -42 | -3 | B B B B B B |
Cập nhật: