Đối đầu Fomget Genclik Nữ vs Besiktas Nữ, 20h00 ngày 22/9
Kết quả Fomget Genclik Nữ vs Besiktas Nữ
Đối đầu Fomget Genclik Nữ vs Besiktas Nữ
Phong độ Fomget Genclik Nữ gần đây
Phong độ Besiktas Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Fomget Genclik Nữ vs Besiktas Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fomget Genclik Nữ vs Besiktas Nữ trước đây
-
21/04/2024Besiktas (W)1 - 3Fomget Genclik (W)0 - 0W
-
11/12/2023Fomget Genclik (W)0 - 1Besiktas (W)0 - 1L
-
24/04/2022Besiktas (W)3 - 5Fomget Genclik (W)1 - 1W
-
29/01/2022Fomget Genclik (W)0 - 1Besiktas (W)0 - 0L
-
29/12/2019Besiktas (W)4 - 0Fomget Genclik (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fomget Genclik Nữ vs Besiktas Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Fomget Genclik Nữ vs Besiktas Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fomget Genclik Nữ vs Besiktas Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fomget Genclik Nữ vs Besiktas Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fomget Genclik Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Fomget Genclik Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fomget Genclik Nữ thắng
Bại: là số trận Fomget Genclik Nữ thua
Thắng: là số trận Fomget Genclik Nữ thắng
Bại: là số trận Fomget Genclik Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fomget Genclik Nữ và Besiktas Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 6 | T T |
2 | Pendik Camlikspor (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | Galatasaray SK (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 3 | T |
4 | Trabzonspor (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
5 | Unye Gucu FK (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
6 | Fatih Vatan Spor (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
7 | ALG Spor (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
8 | Amedspor (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | Fomget Genclik (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
10 | Besiktas (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H |
11 | KDZ Ereglispor (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Hakkarigucu SK (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Bornova Hitabspor (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
14 | Fatih Karagumruk (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 24 | -24 | 0 | B B |
Cập nhật: