Đối đầu Konyaspor vs Besiktas JK, 00h30 ngày 16/3
Kết quả Konyaspor vs Besiktas JK
Đối đầu Konyaspor vs Besiktas JK
Phong độ Konyaspor gần đây
Phong độ Besiktas JK gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Konyaspor vs Besiktas JK
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Konyaspor vs Besiktas JK trước đây
-
20/10/2024Besiktas JK2 - 0Konyaspor2 - 0L
-
20/02/2024Besiktas JK2 - 0Konyaspor0 - 0L
-
01/10/2023Konyaspor0 - 2Besiktas JK0 - 1L
-
08/06/2023Besiktas JK3 - 3Konyaspor2 - 1D
-
14/01/2023Konyaspor1 - 2Besiktas JK1 - 0L
-
21/05/2022Besiktas JK1 - 1Konyaspor0 - 1D
-
28/12/2021Konyaspor1 - 0Besiktas JK0 - 0W
-
07/02/2021Besiktas JK1 - 0Konyaspor0 - 0L
-
29/02/2024Besiktas JK2 - 0Konyaspor1 - 0L
-
12/02/2021Konyaspor1 - 1Besiktas JK1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Konyaspor vs Besiktas JK
- Thống kê lịch sử đối đầu Konyaspor vs Besiktas JK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Konyaspor vs Besiktas JK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 1 | 2 | 5 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Konyaspor vs Besiktas JK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Konyaspor (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Konyaspor (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Konyaspor thắng
Bại: là số trận Konyaspor thua
Thắng: là số trận Konyaspor thắng
Bại: là số trận Konyaspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Konyaspor và Besiktas JK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 26 | 21 | 5 | 0 | 65 | 27 | 38 | 68 | T T H H T T |
2 | Fenerbahce | 25 | 19 | 4 | 2 | 63 | 23 | 40 | 61 | T T T T H T |
3 | Samsunspor | 26 | 15 | 5 | 6 | 44 | 30 | 14 | 50 | B T T B H T |
4 | Besiktas JK | 25 | 12 | 8 | 5 | 39 | 25 | 14 | 44 | H T T T T B |
5 | Eyupspor | 26 | 12 | 7 | 7 | 39 | 28 | 11 | 43 | T B H B B T |
6 | Gazisehir Gaziantep | 26 | 11 | 5 | 10 | 36 | 35 | 1 | 38 | B T B T T T |
7 | Goztepe | 25 | 10 | 6 | 9 | 43 | 33 | 10 | 36 | B B H B H B |
8 | Istanbul Basaksehir | 25 | 10 | 6 | 9 | 41 | 34 | 7 | 36 | B T H B T B |
9 | Kasimpasa | 27 | 8 | 11 | 8 | 47 | 52 | -5 | 35 | T B B H B T |
10 | Caykur Rizespor | 26 | 10 | 3 | 13 | 34 | 44 | -10 | 33 | B B B T T B |
11 | Antalyaspor | 27 | 9 | 6 | 12 | 30 | 51 | -21 | 33 | H H T B T B |
12 | Trabzonspor | 25 | 8 | 8 | 9 | 40 | 31 | 9 | 32 | H T B T B B |
13 | Alanyaspor | 27 | 8 | 7 | 12 | 31 | 40 | -9 | 31 | B B T B B B |
14 | Konyaspor | 26 | 7 | 7 | 12 | 32 | 40 | -8 | 28 | T B B H T B |
15 | Sivasspor | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 42 | -11 | 27 | B B B H B T |
16 | Bodrumspor | 26 | 7 | 6 | 13 | 18 | 29 | -11 | 27 | B H T T H T |
17 | Kayserispor | 26 | 6 | 9 | 11 | 27 | 46 | -19 | 27 | T H T B T B |
18 | Hatayspor | 25 | 3 | 7 | 15 | 26 | 44 | -18 | 16 | B B B T B T |
19 | Adana Demirspor | 25 | 2 | 4 | 19 | 25 | 57 | -32 | 4 | B B H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: