Đối đầu Besiktas JK vs Kayserispor, 00h30 ngày 02/3
Kết quả Besiktas JK vs Kayserispor
Đối đầu Besiktas JK vs Kayserispor
Phong độ Besiktas JK gần đây
Phong độ Kayserispor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Besiktas JK vs Kayserispor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Kayserispor trước đây
-
01/10/2024Kayserispor0 - 3Besiktas JK0 - 0W
-
13/02/2024Kayserispor0 - 0Besiktas JK0 - 0D
-
24/09/2023Besiktas JK2 - 1Kayserispor0 - 0W
-
22/01/2023Kayserispor0 - 2Besiktas JK0 - 2W
-
07/08/2022Besiktas JK1 - 0Kayserispor0 - 0W
-
01/05/2022Kayserispor2 - 3Besiktas JK1 - 0W
-
12/12/2021Besiktas JK4 - 2Kayserispor1 - 1W
-
25/04/2021Besiktas JK3 - 1Kayserispor2 - 1W
-
03/03/2022Besiktas JK1 - 2Kayserispor1 - 1L
-
31/07/2021Besiktas JK0 - 3Kayserispor0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Besiktas JK vs Kayserispor
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Kayserispor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Kayserispor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 7 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Besiktas JK vs Kayserispor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Besiktas JK (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Besiktas JK (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Besiktas JK thắng
Bại: là số trận Besiktas JK thua
Thắng: là số trận Besiktas JK thắng
Bại: là số trận Besiktas JK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Besiktas JK và Kayserispor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 23 | 19 | 4 | 0 | 56 | 23 | 33 | 61 | T H T T T H |
2 | Fenerbahce | 24 | 18 | 4 | 2 | 60 | 23 | 37 | 58 | T T T T T H |
3 | Samsunspor | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 26 | 13 | 46 | H T B T T B |
4 | Besiktas JK | 23 | 11 | 8 | 4 | 36 | 23 | 13 | 41 | T H H T T T |
5 | Eyupspor | 24 | 11 | 7 | 6 | 36 | 24 | 12 | 40 | T T T B H B |
6 | Goztepe | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 28 | 12 | 35 | T T B B H B |
7 | Istanbul Basaksehir | 23 | 9 | 6 | 8 | 39 | 31 | 8 | 33 | B T B T H B |
8 | Trabzonspor | 23 | 8 | 8 | 7 | 39 | 28 | 11 | 32 | T T H T B T |
9 | Kasimpasa | 24 | 7 | 10 | 7 | 42 | 47 | -5 | 31 | H T T T B B |
10 | Alanyaspor | 24 | 8 | 7 | 9 | 28 | 33 | -5 | 31 | B T T B B T |
11 | Caykur Rizespor | 24 | 9 | 3 | 12 | 30 | 41 | -11 | 30 | B T B B B T |
12 | Antalyaspor | 24 | 8 | 6 | 10 | 28 | 43 | -15 | 30 | B H T H H T |
13 | Gazisehir Gaziantep | 23 | 8 | 5 | 10 | 30 | 33 | -3 | 29 | T H B B T B |
14 | Konyaspor | 24 | 6 | 7 | 11 | 30 | 38 | -8 | 25 | H B T B B H |
15 | Sivasspor | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 40 | -12 | 24 | B T B B B H |
16 | Bodrumspor | 25 | 6 | 6 | 13 | 17 | 29 | -12 | 24 | B B H T T H |
17 | Kayserispor | 23 | 5 | 9 | 9 | 24 | 42 | -18 | 24 | B B H T H T |
18 | Hatayspor | 24 | 2 | 7 | 15 | 24 | 43 | -19 | 13 | H B B B T B |
19 | Adana Demirspor | 24 | 2 | 4 | 18 | 23 | 54 | -31 | 4 | B B B H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: