Đối đầu Batman Petrolspor vs Iskenderun FK, 18h00 ngày 12/2
Kết quả Batman Petrolspor vs Iskenderun FK
Đối đầu Batman Petrolspor vs Iskenderun FK
Phong độ Batman Petrolspor gần đây
Phong độ Iskenderun FK gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Batman Petrolspor vs Iskenderun FK
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/2/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Batman Petrolspor vs Iskenderun FK trước đây
-
29/09/2024Iskenderun FK2 - 0Batman Petrolspor0 - 0L
-
24/03/2019Batman Petrolspor0 - 0Iskenderun FK0 - 0D
-
04/11/2018Iskenderun FK2 - 3Batman Petrolspor1 - 0W
-
14/02/2018Batman Petrolspor0 - 1Iskenderun FK0 - 0L
-
27/09/2017Iskenderun FK0 - 0Batman Petrolspor0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Batman Petrolspor vs Iskenderun FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Batman Petrolspor vs Iskenderun FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Batman Petrolspor vs Iskenderun FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Batman Petrolspor vs Iskenderun FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Batman Petrolspor (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Batman Petrolspor (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Batman Petrolspor thắng
Bại: là số trận Batman Petrolspor thua
Thắng: là số trận Batman Petrolspor thắng
Bại: là số trận Batman Petrolspor thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Batman Petrolspor và Iskenderun FK trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 21 | 15 | 5 | 1 | 47 | 19 | 28 | 50 | T T H T H T |
2 | Aksarayspor | 21 | 16 | 2 | 3 | 42 | 16 | 26 | 50 | T H B T T T |
3 | Elazigspor | 21 | 12 | 6 | 3 | 40 | 22 | 18 | 42 | H T H T T T |
4 | Menemen Belediye Spor | 21 | 12 | 4 | 5 | 40 | 21 | 19 | 40 | H H T T B T |
5 | Belediye Vanspor | 21 | 12 | 3 | 6 | 39 | 21 | 18 | 39 | T T T T T B |
6 | Halide Edip Adivarspor | 21 | 9 | 7 | 5 | 32 | 21 | 11 | 34 | H H T H B H |
7 | Bukaspor | 21 | 9 | 5 | 7 | 25 | 23 | 2 | 32 | B B T H H B |
8 | Utkoi | 21 | 7 | 9 | 5 | 31 | 28 | 3 | 30 | B T T H T H |
9 | Bursa Niluferspor AS | 21 | 8 | 6 | 7 | 34 | 32 | 2 | 30 | H H B B T H |
10 | Erbaaspor S | 21 | 8 | 4 | 9 | 29 | 36 | -7 | 28 | T B B T T T |
11 | Somaspor | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 24 | 2 | 26 | B T H B H H |
12 | Karaman Belediyespor | 21 | 6 | 7 | 8 | 26 | 24 | 2 | 25 | T B H B B H |
13 | Ankarademirspor | 21 | 5 | 10 | 6 | 29 | 28 | 1 | 25 | T T H H B H |
14 | Dai Lin Jissbon | 21 | 3 | 8 | 10 | 18 | 37 | -19 | 17 | H T B B T B |
15 | Diyarbakirspor | 21 | 2 | 9 | 10 | 9 | 25 | -16 | 15 | B B H H H T |
16 | Nazillispor | 21 | 4 | 3 | 14 | 25 | 49 | -24 | 15 | B B T B B B |
17 | Giresunspor | 21 | 1 | 6 | 14 | 12 | 43 | -31 | 9 | H B B H B B |
18 | Celspor | 21 | 2 | 3 | 16 | 11 | 46 | -35 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: