Đối đầu Bandirmaspor vs Yeni Malatyaspor, 17h30 ngày 30/11
Kết quả Bandirmaspor vs Yeni Malatyaspor
Đối đầu Bandirmaspor vs Yeni Malatyaspor
Phong độ Bandirmaspor gần đây
Phong độ Yeni Malatyaspor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Bandirmaspor vs Yeni Malatyaspor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bandirmaspor vs Yeni Malatyaspor trước đây
-
06/03/2023Yeni Malatyaspor0 - 3Bandirmaspor0 - 0W
-
16/10/2022Bandirmaspor0 - 2Yeni Malatyaspor0 - 1L
-
03/05/2017Bandirmaspor5 - 0Yeni Malatyaspor3 - 0W
-
11/12/2016Yeni Malatyaspor0 - 1Bandirmaspor0 - 1W
-
30/12/2021Yeni Malatyaspor2 - 3Bandirmaspor1 - 2W
-
17/04/2011Yeni Malatyaspor1 - 0Bandirmaspor1 - 0L
-
24/11/2010Bandirmaspor3 - 0Yeni Malatyaspor1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bandirmaspor vs Yeni Malatyaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Bandirmaspor vs Yeni Malatyaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bandirmaspor vs Yeni Malatyaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 3 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bandirmaspor vs Yeni Malatyaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bandirmaspor (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Bandirmaspor (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bandirmaspor thắng
Bại: là số trận Bandirmaspor thua
Thắng: là số trận Bandirmaspor thắng
Bại: là số trận Bandirmaspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bandirmaspor và Yeni Malatyaspor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 13 | 8 | 2 | 3 | 19 | 14 | 5 | 26 | T T B T T H |
2 | Bandirmaspor | 13 | 7 | 4 | 2 | 19 | 12 | 7 | 25 | H T T T T H |
3 | Karagumruk | 13 | 7 | 3 | 3 | 29 | 14 | 15 | 24 | T B T B T T |
4 | Erzurum BB | 13 | 7 | 1 | 5 | 18 | 11 | 7 | 22 | T H T T B B |
5 | 76 Igdir Belediye spor | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 11 | 7 | 22 | H T H T T H |
6 | Boluspor | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 21 | B T T T B T |
7 | Corum Belediyespor | 13 | 5 | 5 | 3 | 16 | 14 | 2 | 20 | H B T T T H |
8 | Ankaragucu | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 13 | 5 | 19 | H T T B T B |
9 | Erokspor | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 18 | T H T H B H |
10 | Keciorengucu | 13 | 4 | 6 | 3 | 17 | 15 | 2 | 18 | H H B B H T |
11 | S.Urfaspor | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 20 | 1 | 18 | T T H H T B |
12 | Umraniyespor | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 19 | 1 | 18 | H B T B B H |
13 | Genclerbirligi | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 | B H B T B T |
14 | Istanbulspor | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 16 | 2 | 17 | B B B B H T |
15 | Manisa BB Spor | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 16 | 0 | 17 | T B B B T B |
16 | Amedspor | 13 | 3 | 6 | 4 | 11 | 13 | -2 | 15 | B H B B H H |
17 | Pendikspor | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 17 | -5 | 15 | H H T T B H |
18 | Sakaryaspor | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 14 | B T B T B H |
19 | Adanaspor | 13 | 1 | 5 | 7 | 11 | 29 | -18 | 8 | H B B B H H |
20 | Yeni Malatyaspor | 12 | 0 | 0 | 12 | 6 | 39 | -33 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: