Đối đầu Atasehir Belediyesi (W) vs Gaziantep Asya Spor (W), 16h00 ngày 14/4
Kết quả Atasehir Belediyesi (W) vs Gaziantep Asya Spor (W)
Đối đầu Atasehir Belediyesi (W) vs Gaziantep Asya Spor (W)
Phong độ Atasehir Belediyesi Nữ gần đây
Phong độ Gaziantep Asya Spor Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Atasehir Belediyesi (W) vs Gaziantep Asya Spor (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atasehir Belediyesi (W) vs Gaziantep Asya Spor (W) trước đây
-
25/11/2023Gaziantep Asya Spor (W)2 - 2Atasehir Belediyesi (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Atasehir Belediyesi (W) vs Gaziantep Asya Spor (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Atasehir Belediyesi (W) vs Gaziantep Asya Spor (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atasehir Belediyesi (W) vs Gaziantep Asya Spor (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atasehir Belediyesi (W) vs Gaziantep Asya Spor (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atasehir Belediyesi (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Atasehir Belediyesi (W) (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atasehir Belediyesi (W) thắng
Bại: là số trận Atasehir Belediyesi (W) thua
Thắng: là số trận Atasehir Belediyesi (W) thắng
Bại: là số trận Atasehir Belediyesi (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atasehir Belediyesi (W) và Gaziantep Asya Spor (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 26 | 20 | 2 | 4 | 59 | 24 | 35 | 62 | T H T T B T |
2 | Fomget Genclik (W) | 26 | 18 | 3 | 5 | 66 | 18 | 48 | 57 | T T T B T T |
3 | Fenerbahce SK (W) | 26 | 18 | 3 | 5 | 61 | 23 | 38 | 57 | T B T B T B |
4 | Pendik Camlikspor (W) | 26 | 15 | 5 | 6 | 57 | 20 | 37 | 50 | H H T T B B |
5 | Besiktas (W) | 26 | 16 | 2 | 8 | 57 | 26 | 31 | 50 | T T T T T T |
6 | ALG Spor (W) | 26 | 15 | 4 | 7 | 45 | 30 | 15 | 49 | B B B B T T |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 26 | 13 | 6 | 7 | 54 | 28 | 26 | 45 | T T B T T T |
8 | KDZ Ereglispor (W) | 26 | 11 | 5 | 10 | 35 | 29 | 6 | 38 | T T H T B T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 26 | 11 | 4 | 11 | 40 | 50 | -10 | 37 | T T B T T B |
10 | Amedspor (W) | 26 | 8 | 7 | 11 | 37 | 42 | -5 | 31 | B B T T T T |
11 | Trabzonspor (W) | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 36 | -13 | 27 | H H B B B T |
12 | Fatih Vatan Spor (W) | 26 | 7 | 3 | 16 | 36 | 50 | -14 | 24 | B T B B B B |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 26 | 6 | 5 | 15 | 42 | 68 | -26 | 23 | B B B H T B |
14 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 26 | 3 | 8 | 15 | 19 | 58 | -39 | 17 | B B H H B B |
15 | Atasehir Belediyesi (W) | 26 | 3 | 7 | 16 | 24 | 60 | -36 | 16 | T H B B B B |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 26 | 1 | 2 | 23 | 10 | 103 | -93 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật: