Đối đầu Atasehir Belediyesi (W) vs Galatasaray SK (W), 16h00 ngày 09/3
Kết quả Atasehir Belediyesi (W) vs Galatasaray SK (W)
Đối đầu Atasehir Belediyesi (W) vs Galatasaray SK (W)
Phong độ Atasehir Belediyesi Nữ gần đây
Phong độ Galatasaray SK Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Atasehir Belediyesi (W) vs Galatasaray SK (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atasehir Belediyesi (W) vs Galatasaray SK (W) trước đây
-
21/10/2023Galatasaray SK (W)5 - 2Atasehir Belediyesi (W)2 - 0L
-
22/01/2023Atasehir Belediyesi (W)0 - 9Galatasaray SK (W)0 - 3L
-
06/11/2022Galatasaray SK (W)5 - 0Atasehir Belediyesi (W)4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Atasehir Belediyesi (W) vs Galatasaray SK (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Atasehir Belediyesi (W) vs Galatasaray SK (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atasehir Belediyesi (W) vs Galatasaray SK (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atasehir Belediyesi (W) vs Galatasaray SK (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atasehir Belediyesi (W) (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Atasehir Belediyesi (W) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atasehir Belediyesi (W) thắng
Bại: là số trận Atasehir Belediyesi (W) thua
Thắng: là số trận Atasehir Belediyesi (W) thắng
Bại: là số trận Atasehir Belediyesi (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atasehir Belediyesi (W) và Galatasaray SK (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 22 | 17 | 2 | 3 | 46 | 20 | 26 | 53 | T T B T T H |
2 | Fenerbahce SK (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 52 | 14 | 38 | 51 | T H T H T B |
3 | Fomget Genclik (W) | 21 | 14 | 3 | 4 | 55 | 13 | 42 | 45 | T T H T B T |
4 | Pendik Camlikspor (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 44 | 13 | 31 | 44 | T B T H H H |
5 | ALG Spor (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 41 | 24 | 17 | 43 | T H T T B B |
6 | Besiktas (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 41 | 24 | 17 | 38 | B T B B T T |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 43 | 24 | 19 | 36 | T H H H T T |
8 | KDZ Ereglispor (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 31 | 26 | 5 | 31 | H T B H T T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 21 | 8 | 4 | 9 | 30 | 42 | -12 | 28 | T B T H T T |
10 | Fatih Vatan Spor (W) | 22 | 7 | 3 | 12 | 34 | 41 | -7 | 24 | B B T T B T |
11 | Trabzonspor (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 28 | -9 | 24 | T H H B H H |
12 | Amedspor (W) | 22 | 4 | 7 | 11 | 25 | 40 | -15 | 19 | B H B H B B |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 36 | 59 | -23 | 19 | B B T B B B |
14 | Atasehir Belediyesi (W) | 22 | 3 | 7 | 12 | 22 | 50 | -28 | 16 | H B B H T H |
15 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 22 | 3 | 6 | 13 | 15 | 48 | -33 | 15 | B T H H B B |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 22 | 1 | 2 | 19 | 9 | 77 | -68 | 5 | B B H B B B |
Cập nhật: