Đối đầu Fenerbahce SK (W) vs Atasehir Belediyesi (W), 18h00 ngày 28/4
Kết quả Fenerbahce SK (W) vs Atasehir Belediyesi (W)
Đối đầu Fenerbahce SK (W) vs Atasehir Belediyesi (W)
Phong độ Fenerbahce SK Nữ gần đây
Phong độ Atasehir Belediyesi Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Fenerbahce SK (W) vs Atasehir Belediyesi (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fenerbahce SK (W) vs Atasehir Belediyesi (W) trước đây
-
11/01/2024Atasehir Belediyesi (W)1 - 1Fenerbahce SK (W)1 - 0D
-
05/02/2023Atasehir Belediyesi (W)0 - 6Fenerbahce SK (W)0 - 4W
-
26/11/2022Fenerbahce SK (W)7 - 0Atasehir Belediyesi (W)7 - 0W
-
09/03/2022Fenerbahce SK (W)4 - 0Atasehir Belediyesi (W)2 - 0W
-
29/12/2021Atasehir Belediyesi (W)0 - 3Fenerbahce SK (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Fenerbahce SK (W) vs Atasehir Belediyesi (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce SK (W) vs Atasehir Belediyesi (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce SK (W) vs Atasehir Belediyesi (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce SK (W) vs Atasehir Belediyesi (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fenerbahce SK (W) (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Fenerbahce SK (W) (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fenerbahce SK (W) thắng
Bại: là số trận Fenerbahce SK (W) thua
Thắng: là số trận Fenerbahce SK (W) thắng
Bại: là số trận Fenerbahce SK (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fenerbahce SK (W) và Atasehir Belediyesi (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 28 | 21 | 2 | 5 | 65 | 29 | 36 | 65 | T T B T B T |
2 | Fomget Genclik (W) | 28 | 20 | 3 | 5 | 72 | 21 | 51 | 63 | T B T T T T |
3 | Fenerbahce SK (W) | 28 | 19 | 3 | 6 | 66 | 26 | 40 | 60 | T B T B T B |
4 | Pendik Camlikspor (W) | 28 | 17 | 5 | 6 | 65 | 21 | 44 | 56 | T T B B T T |
5 | ALG Spor (W) | 28 | 17 | 4 | 7 | 51 | 31 | 20 | 55 | B B T T T T |
6 | Besiktas (W) | 28 | 17 | 2 | 9 | 60 | 29 | 31 | 53 | T T T T T B |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 28 | 14 | 6 | 8 | 56 | 31 | 25 | 48 | B T T T B T |
8 | KDZ Ereglispor (W) | 28 | 11 | 5 | 12 | 37 | 36 | 1 | 38 | H T B T B B |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 28 | 11 | 4 | 13 | 41 | 55 | -14 | 37 | B T T B B B |
10 | Amedspor (W) | 28 | 9 | 7 | 12 | 40 | 48 | -8 | 34 | T T T T B T |
11 | Trabzonspor (W) | 28 | 9 | 6 | 13 | 32 | 36 | -4 | 33 | B B B T T T |
12 | Fatih Vatan Spor (W) | 28 | 8 | 3 | 17 | 39 | 54 | -15 | 27 | B B B B T B |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 28 | 6 | 5 | 17 | 44 | 72 | -28 | 23 | B H T B B B |
14 | Atasehir Belediyesi (W) | 28 | 5 | 7 | 16 | 28 | 62 | -34 | 22 | B B B B T T |
15 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 28 | 3 | 8 | 17 | 20 | 65 | -45 | 17 | H H B B B B |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 28 | 1 | 2 | 25 | 11 | 111 | -100 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật: