Đối đầu Antalyaspor vs Gazisehir Gaziantep, 00h00 ngày 05/3
Kết quả Antalyaspor vs Gazisehir Gaziantep
Nhận định Antalyaspor vs Gazisehir Gaziantep, 0h00 ngày 5/3
Đối đầu Antalyaspor vs Gazisehir Gaziantep
Phong độ Antalyaspor gần đây
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Antalyaspor vs Gazisehir Gaziantep
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/3/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Antalyaspor vs Gazisehir Gaziantep trước đây
-
21/10/2023Gazisehir Gaziantep1 - 0Antalyaspor0 - 0L
-
04/02/2023Antalyaspor1 - 0Gazisehir Gaziantep1 - 0W
-
27/08/2022Gazisehir Gaziantep5 - 2Antalyaspor1 - 2L
-
23/01/2022Antalyaspor0 - 0Gazisehir Gaziantep0 - 0D
-
14/09/2021Gazisehir Gaziantep2 - 0Antalyaspor0 - 0L
-
21/02/2021Gazisehir Gaziantep0 - 0Antalyaspor0 - 0D
-
18/10/2020Antalyaspor1 - 1Gazisehir Gaziantep1 - 0D
-
29/06/2020Gazisehir Gaziantep1 - 1Antalyaspor0 - 0D
-
26/11/2019Antalyaspor1 - 1Gazisehir Gaziantep0 - 1D
-
22/02/2015Gazisehir Gaziantep1 - 0Antalyaspor0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Antalyaspor vs Gazisehir Gaziantep
- Thống kê lịch sử đối đầu Antalyaspor vs Gazisehir Gaziantep: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Antalyaspor vs Gazisehir Gaziantep: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 1 | 5 | 3 |
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Antalyaspor vs Gazisehir Gaziantep: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Antalyaspor (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Antalyaspor (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Antalyaspor thắng
Bại: là số trận Antalyaspor thua
Thắng: là số trận Antalyaspor thắng
Bại: là số trận Antalyaspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Antalyaspor và Gazisehir Gaziantep trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 28 | 24 | 3 | 1 | 58 | 15 | 43 | 75 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 28 | 23 | 4 | 1 | 72 | 22 | 50 | 73 | T T H T T T |
3 | Besiktas JK | 28 | 14 | 4 | 10 | 39 | 32 | 7 | 46 | B T H T T B |
4 | Trabzonspor | 26 | 13 | 4 | 9 | 40 | 33 | 7 | 43 | B B B T T T |
5 | Kasimpasa | 28 | 11 | 7 | 10 | 48 | 50 | -2 | 40 | T T T H B H |
6 | Istanbul Basaksehir | 28 | 11 | 6 | 11 | 36 | 33 | 3 | 39 | T T B B T T |
7 | Caykur Rizespor | 28 | 11 | 6 | 11 | 31 | 40 | -9 | 39 | B H B B B T |
8 | Sivasspor | 28 | 9 | 11 | 8 | 34 | 37 | -3 | 38 | T H T H T H |
9 | Kayserispor | 28 | 10 | 8 | 10 | 35 | 41 | -6 | 38 | H H H T T B |
10 | Antalyaspor | 27 | 8 | 11 | 8 | 32 | 31 | 1 | 35 | T H B B H B |
11 | Samsunspor | 28 | 9 | 6 | 13 | 33 | 37 | -4 | 33 | H B T H T B |
12 | Adana Demirspor | 27 | 7 | 11 | 9 | 39 | 36 | 3 | 32 | H B B B H B |
13 | Konyaspor | 28 | 7 | 10 | 11 | 28 | 39 | -11 | 31 | B H T B T T |
14 | Ankaragucu | 28 | 6 | 12 | 10 | 33 | 36 | -3 | 30 | B H B B B H |
15 | Alanyaspor | 27 | 6 | 12 | 9 | 32 | 40 | -8 | 30 | H H B H H H |
16 | Karagumruk | 27 | 7 | 8 | 12 | 32 | 31 | 1 | 29 | B T B T H H |
17 | Hatayspor | 28 | 6 | 11 | 11 | 32 | 39 | -7 | 29 | T T B H B B |
18 | Gazisehir Gaziantep | 27 | 7 | 7 | 13 | 31 | 40 | -9 | 28 | H B H T H B |
19 | Pendikspor | 28 | 6 | 8 | 14 | 32 | 57 | -25 | 26 | H T B B B B |
20 | Istanbulspor | 27 | 3 | 7 | 17 | 21 | 49 | -28 | 16 | H B B H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Degrade Team
Cập nhật: