Đối đầu Yeni Malatyaspor vs Ankaragucu, 00h00 ngày 19/10
Kết quả Yeni Malatyaspor vs Ankaragucu
Đối đầu Yeni Malatyaspor vs Ankaragucu
Phong độ Yeni Malatyaspor gần đây
Phong độ Ankaragucu gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Yeni Malatyaspor vs Ankaragucu
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yeni Malatyaspor vs Ankaragucu trước đây
-
20/07/2022Ankaragucu3 - 0Yeni Malatyaspor1 - 0L
-
25/04/2021Yeni Malatyaspor2 - 1Ankaragucu0 - 0W
-
02/01/2021Ankaragucu3 - 1Yeni Malatyaspor2 - 0L
-
08/02/2020Yeni Malatyaspor0 - 1Ankaragucu0 - 0L
-
15/09/2019Ankaragucu0 - 4Yeni Malatyaspor0 - 3W
-
17/03/2019Yeni Malatyaspor3 - 1Ankaragucu0 - 0W
-
21/10/2018Ankaragucu1 - 0Yeni Malatyaspor1 - 0L
-
29/04/2006Ankaragucu0 - 1Yeni Malatyaspor0 - 0W
-
05/12/2005Yeni Malatyaspor0 - 0Ankaragucu0 - 0D
-
28/01/2011Yeni Malatyaspor0 - 0Ankaragucu0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Yeni Malatyaspor vs Ankaragucu
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeni Malatyaspor vs Ankaragucu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeni Malatyaspor vs Ankaragucu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 4 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeni Malatyaspor vs Ankaragucu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yeni Malatyaspor (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Yeni Malatyaspor (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yeni Malatyaspor thắng
Bại: là số trận Yeni Malatyaspor thua
Thắng: là số trận Yeni Malatyaspor thắng
Bại: là số trận Yeni Malatyaspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yeni Malatyaspor và Ankaragucu trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 16 | T B B T H T |
2 | Karagumruk | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 9 | 6 | 15 | B H T T T T |
3 | Erzurum BB | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 6 | 5 | 15 | B T B T T T |
4 | Manisa BB Spor | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 14 | T H T T B T |
5 | Umraniyespor | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 | T H B T T H |
6 | Istanbulspor | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 13 | T B T H B B |
7 | Keciorengucu | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | T H H T T H |
8 | Erokspor | 8 | 4 | 0 | 4 | 15 | 10 | 5 | 12 | B T B T T T |
9 | Bandirmaspor | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 12 | H B B H T H |
10 | Amedspor | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 12 | H T T H T B |
11 | 76 Igdir Belediye spor | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 7 | 4 | 11 | H T B B B H |
12 | Genclerbirligi | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | 0 | 11 | H T T T B B |
13 | Corum Belediyespor | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | H H T B T H |
14 | Ankaragucu | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 10 | B T B T B H |
15 | S.Urfaspor | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | B T B B H T |
16 | Boluspor | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 | T H B H T B |
17 | Sakaryaspor | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 13 | -5 | 7 | H H T B B B |
18 | Pendikspor | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 | T B T B B H |
19 | Adanaspor | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 19 | -10 | 6 | B H H B B H |
20 | Yeni Malatyaspor | 7 | 0 | 0 | 7 | 4 | 22 | -18 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: