Đối đầu Bandirmaspor vs Ankaragucu, 20h00 ngày 28/9
Kết quả Bandirmaspor vs Ankaragucu
Đối đầu Bandirmaspor vs Ankaragucu
Phong độ Bandirmaspor gần đây
Phong độ Ankaragucu gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Bandirmaspor vs Ankaragucu
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bandirmaspor vs Ankaragucu trước đây
-
05/03/2022Ankaragucu1 - 0Bandirmaspor0 - 0L
-
16/10/2021Bandirmaspor1 - 2Ankaragucu1 - 1L
-
20/08/2020Ankaragucu0 - 1Bandirmaspor0 - 1W
-
20/05/2014Ankaragucu2 - 0Bandirmaspor1 - 0L
-
16/05/2014Bandirmaspor1 - 0Ankaragucu0 - 0W
-
22/02/2015Ankaragucu1 - 1Bandirmaspor0 - 0D
-
08/10/2014Bandirmaspor2 - 0Ankaragucu1 - 0W
-
11/05/2014Bandirmaspor1 - 1Ankaragucu1 - 0D
-
22/12/2013Ankaragucu2 - 0Bandirmaspor1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bandirmaspor vs Ankaragucu
- Thống kê lịch sử đối đầu Bandirmaspor vs Ankaragucu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bandirmaspor vs Ankaragucu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bandirmaspor vs Ankaragucu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bandirmaspor (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Bandirmaspor (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bandirmaspor thắng
Bại: là số trận Bandirmaspor thua
Thắng: là số trận Bandirmaspor thắng
Bại: là số trận Bandirmaspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bandirmaspor và Ankaragucu trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Istanbulspor | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 | T T T B T H |
2 | Kocaelispor | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 | T T T B B T |
3 | Manisa BB Spor | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 | B H T H T T |
4 | Genclerbirligi | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | B H H T T T |
5 | 76 Igdir Belediye spor | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 10 | T T H T B B |
6 | Umraniyespor | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 | T B T H B T |
7 | Erzurum BB | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 5 | 3 | 9 | B T B T B T |
8 | Amedspor | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 2 | 3 | 9 | H B H T T H |
9 | Keciorengucu | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | H B T H H T |
10 | Karagumruk | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 | H H B H T T |
11 | Ankaragucu | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 9 | T B B T B T |
12 | Bandirmaspor | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | T T H B B H |
13 | Sakaryaspor | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | H H H H T B |
14 | Corum Belediyespor | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 | B H H H T B |
15 | Boluspor | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | B H T H B H |
16 | Pendikspor | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 6 | B T B T B |
17 | Erokspor | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 | B B B T B T |
18 | S.Urfaspor | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 | B T B T B B |
19 | Adanaspor | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 17 | -8 | 5 | T B B H H B |
20 | Yeni Malatyaspor | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 15 | -13 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: