Đối đầu Amedspor vs Ankaragucu, 20h00 ngày 12/1
Kết quả Amedspor vs Ankaragucu
Đối đầu Amedspor vs Ankaragucu
Phong độ Amedspor gần đây
Phong độ Ankaragucu gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Amedspor vs Ankaragucu
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/1/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Amedspor vs Ankaragucu trước đây
-
08/11/2022Ankaragucu6 - 2Amedspor4 - 0L
-
31/10/2007Ankaragucu3 - 1Amedspor2 - 0L
-
24/04/2016Ankaragucu1 - 2Amedspor1 - 0W
-
12/12/2015Amedspor1 - 1Ankaragucu1 - 0D
-
08/03/2015Ankaragucu1 - 1Amedspor0 - 1D
-
24/01/2015Amedspor3 - 2Ankaragucu0 - 0W
-
09/02/2014Amedspor1 - 1Ankaragucu1 - 0D
-
21/09/2013Ankaragucu2 - 1Amedspor1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Amedspor vs Ankaragucu
- Thống kê lịch sử đối đầu Amedspor vs Ankaragucu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Amedspor vs Ankaragucu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Amedspor vs Ankaragucu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Amedspor (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Amedspor (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Amedspor thắng
Bại: là số trận Amedspor thua
Thắng: là số trận Amedspor thắng
Bại: là số trận Amedspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Amedspor và Ankaragucu trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 19 | 13 | 2 | 4 | 31 | 18 | 13 | 41 | T T B T T T |
2 | Karagumruk | 19 | 10 | 4 | 5 | 34 | 19 | 15 | 34 | T B H T B T |
3 | Bandirmaspor | 19 | 9 | 7 | 3 | 28 | 19 | 9 | 34 | T T H H B H |
4 | Erzurum BB | 19 | 9 | 3 | 7 | 22 | 15 | 7 | 30 | T T B H H B |
5 | Istanbulspor | 18 | 8 | 3 | 7 | 31 | 21 | 10 | 27 | T T B T H T |
6 | Ankaragucu | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | B H T B H T |
7 | Keciorengucu | 19 | 7 | 6 | 6 | 23 | 21 | 2 | 27 | T T T B B B |
8 | Amedspor | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 17 | 2 | 26 | H T T H T H |
9 | Corum Belediyespor | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 17 | 2 | 26 | H B T H H H |
10 | Manisa BB Spor | 18 | 8 | 2 | 8 | 24 | 23 | 1 | 26 | B B B T T T |
11 | Boluspor | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 25 | B B H B T T |
12 | 76 Igdir Belediye spor | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 22 | 0 | 25 | B B B T B B |
13 | S.Urfaspor | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 27 | -1 | 25 | B B T B H T |
14 | Pendikspor | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 22 | -1 | 24 | H T B H T H |
15 | Genclerbirligi | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 19 | -2 | 24 | T H T H B H |
16 | Umraniyespor | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 26 | -1 | 23 | H H T B B H |
17 | Erokspor | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 26 | -1 | 23 | B B T H B H |
18 | Sakaryaspor | 19 | 5 | 8 | 6 | 21 | 25 | -4 | 23 | T B T H H H |
19 | Adanaspor | 18 | 3 | 6 | 9 | 16 | 33 | -17 | 15 | B B T T H B |
20 | Yeni Malatyaspor | 17 | 0 | 0 | 17 | 10 | 54 | -44 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: