Đối đầu Galatasaray SK (W) vs ALG Spor (W), 18h00 ngày 05/5
Kết quả Galatasaray SK (W) vs ALG Spor (W)
Đối đầu Galatasaray SK (W) vs ALG Spor (W)
Phong độ Galatasaray SK Nữ gần đây
Phong độ ALG Spor Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Galatasaray SK (W) vs ALG Spor (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Galatasaray SK (W) vs ALG Spor (W) trước đây
-
23/12/2023ALG Spor (W)4 - 1Galatasaray SK (W)0 - 0L
-
23/04/2022ALG Spor (W)5 - 1Galatasaray SK (W)3 - 0L
-
30/03/2022Galatasaray SK (W)0 - 3ALG Spor (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Galatasaray SK (W) vs ALG Spor (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Galatasaray SK (W) vs ALG Spor (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Galatasaray SK (W) vs ALG Spor (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Galatasaray SK (W) vs ALG Spor (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Galatasaray SK (W) (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Galatasaray SK (W) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Galatasaray SK (W) thắng
Bại: là số trận Galatasaray SK (W) thua
Thắng: là số trận Galatasaray SK (W) thắng
Bại: là số trận Galatasaray SK (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Galatasaray SK (W) và ALG Spor (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 29 | 22 | 2 | 5 | 69 | 29 | 40 | 68 | T B T B T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 29 | 21 | 3 | 5 | 76 | 21 | 55 | 66 | B T T T T T |
3 | Fenerbahce SK (W) | 29 | 20 | 3 | 6 | 76 | 27 | 49 | 63 | B T B T B T |
4 | ALG Spor (W) | 29 | 18 | 4 | 7 | 53 | 32 | 21 | 58 | B T T T T T |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 29 | 17 | 5 | 7 | 66 | 23 | 43 | 56 | T B B T T B |
6 | Besiktas (W) | 29 | 18 | 2 | 9 | 62 | 29 | 33 | 56 | T T T T B T |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 31 | 27 | 51 | T T T B T T |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 29 | 12 | 4 | 13 | 47 | 57 | -10 | 40 | T T B B B T |
9 | KDZ Ereglispor (W) | 29 | 11 | 5 | 13 | 37 | 38 | -1 | 38 | T B T B B B |
10 | Amedspor (W) | 29 | 9 | 7 | 13 | 40 | 52 | -12 | 34 | T T T B T B |
11 | Trabzonspor (W) | 29 | 9 | 6 | 14 | 34 | 42 | -8 | 33 | B B T T T B |
12 | Fatih Vatan Spor (W) | 29 | 8 | 3 | 18 | 39 | 56 | -17 | 27 | B B B T B B |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 29 | 7 | 5 | 17 | 50 | 72 | -22 | 26 | H T B B B T |
14 | Atasehir Belediyesi (W) | 29 | 5 | 7 | 17 | 29 | 72 | -43 | 22 | B B B T T B |
15 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 29 | 3 | 8 | 18 | 20 | 69 | -49 | 17 | H B B B B B |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 29 | 1 | 2 | 26 | 11 | 117 | -106 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật: