Đối đầu Tepecik Bld vs Akhisar Bld.Geng, 19h00 ngày 14/4
Kết quả Tepecik Bld vs Akhisar Bld.Geng
Đối đầu Tepecik Bld vs Akhisar Bld.Geng
Phong độ Tepecik Bld gần đây
Phong độ Akhisar Bld.Geng gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Tepecik Bld vs Akhisar Bld.Geng
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tepecik Bld vs Akhisar Bld.Geng trước đây
-
02/12/2023Akhisar Bld.Geng0 - 5Tepecik Bld0 - 2W
-
16/05/2023Akhisar Bld.Geng6 - 1Tepecik Bld3 - 1L
-
11/12/2022Tepecik Bld1 - 0Akhisar Bld.Geng0 - 0W
-
13/12/2009Tepecik Bld2 - 3Akhisar Bld.Geng2 - 1L
-
11/10/2009Akhisar Bld.Geng1 - 0Tepecik Bld0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tepecik Bld vs Akhisar Bld.Geng
- Thống kê lịch sử đối đầu Tepecik Bld vs Akhisar Bld.Geng: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tepecik Bld vs Akhisar Bld.Geng: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tepecik Bld vs Akhisar Bld.Geng: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tepecik Bld (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Tepecik Bld (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tepecik Bld thắng
Bại: là số trận Tepecik Bld thua
Thắng: là số trận Tepecik Bld thắng
Bại: là số trận Tepecik Bld thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tepecik Bld và Akhisar Bld.Geng trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adana 1954 | 25 | 19 | 2 | 4 | 54 | 22 | 32 | 59 | T T B T T T |
2 | Sebat Genclikspor | 25 | 14 | 4 | 7 | 40 | 26 | 14 | 46 | T T H B B T |
3 | Musspor | 25 | 10 | 10 | 5 | 36 | 28 | 8 | 40 | H B H H H H |
4 | Kestel | 25 | 10 | 9 | 6 | 39 | 30 | 9 | 39 | B H T B T H |
5 | Orduspor | 26 | 10 | 8 | 8 | 46 | 30 | 16 | 38 | T H B T B H |
6 | Yldrm Belediyesispor | 25 | 10 | 8 | 7 | 36 | 30 | 6 | 38 | H H T B B B |
7 | Tokat Bld Plevnespor | 25 | 10 | 8 | 7 | 27 | 25 | 2 | 38 | H T H H B T |
8 | Balikesirspor | 26 | 7 | 11 | 8 | 26 | 29 | -3 | 32 | B T H H T B |
9 | Bergama Belediyespor | 26 | 7 | 7 | 12 | 32 | 37 | -5 | 28 | H T T T B B |
10 | Catalca Spor | 25 | 5 | 11 | 9 | 25 | 31 | -6 | 26 | T B T B H H |
11 | Siirt Il Ozle Idaresi Spor | 25 | 6 | 8 | 11 | 18 | 26 | -8 | 26 | H B B T B B |
12 | Nevsehirspor Genclik | 25 | 7 | 5 | 13 | 17 | 28 | -11 | 26 | T H T B T B |
13 | Cankaya FK | 25 | 5 | 11 | 9 | 22 | 35 | -13 | 26 | B H B H T H |
14 | Elazig Karakocan | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 41 | -18 | 26 | T B H B T T |
15 | Sultanbeyli | 25 | 6 | 5 | 14 | 25 | 48 | -23 | 23 | B B H T H T |
Cập nhật: