Đối đầu Fatih Vatan Spor (W) vs Adana Idmanyurduspor (W), 16h00 ngày 03/3
Kết quả Fatih Vatan Spor (W) vs Adana Idmanyurduspor (W)
Đối đầu Fatih Vatan Spor (W) vs Adana Idmanyurduspor (W)
Phong độ Fatih Vatan Spor Nữ gần đây
Phong độ Adana Idmanyurduspor Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Fatih Vatan Spor (W) vs Adana Idmanyurduspor (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fatih Vatan Spor (W) vs Adana Idmanyurduspor (W) trước đây
-
15/10/2023Adana Idmanyurduspor (W)0 - 2Fatih Vatan Spor (W)0 - 1W
-
23/02/2020Fatih Vatan Spor (W)6 - 1Adana Idmanyurduspor (W)4 - 0W
-
03/11/2019Adana Idmanyurduspor (W)1 - 3Fatih Vatan Spor (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fatih Vatan Spor (W) vs Adana Idmanyurduspor (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Fatih Vatan Spor (W) vs Adana Idmanyurduspor (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fatih Vatan Spor (W) vs Adana Idmanyurduspor (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fatih Vatan Spor (W) vs Adana Idmanyurduspor (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fatih Vatan Spor (W) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Fatih Vatan Spor (W) (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fatih Vatan Spor (W) thắng
Bại: là số trận Fatih Vatan Spor (W) thua
Thắng: là số trận Fatih Vatan Spor (W) thắng
Bại: là số trận Fatih Vatan Spor (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fatih Vatan Spor (W) và Adana Idmanyurduspor (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 21 | 17 | 1 | 3 | 46 | 20 | 26 | 52 | H T T B T T |
2 | Fenerbahce SK (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 52 | 13 | 39 | 51 | T T H T H T |
3 | Pendik Camlikspor (W) | 21 | 13 | 4 | 4 | 43 | 12 | 31 | 43 | T T B T H H |
4 | ALG Spor (W) | 21 | 13 | 4 | 4 | 40 | 22 | 18 | 43 | T T H T T B |
5 | Fomget Genclik (W) | 20 | 13 | 3 | 4 | 45 | 13 | 32 | 42 | T T T H T B |
6 | Besiktas (W) | 21 | 11 | 2 | 8 | 38 | 24 | 14 | 35 | B B T B B T |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 21 | 9 | 6 | 6 | 42 | 24 | 18 | 33 | H T H H H T |
8 | KDZ Ereglispor (W) | 21 | 8 | 4 | 9 | 28 | 25 | 3 | 28 | T H T B H T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 28 | 41 | -13 | 25 | B T B T H T |
10 | Trabzonspor (W) | 21 | 6 | 5 | 10 | 19 | 28 | -9 | 23 | B T H H B H |
11 | Fatih Vatan Spor (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 26 | 41 | -15 | 21 | B B B T T B |
12 | Amedspor (W) | 21 | 4 | 7 | 10 | 25 | 37 | -12 | 19 | B B H B H B |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 35 | 56 | -21 | 19 | B B B T B B |
14 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 38 | -23 | 15 | T B T H H B |
15 | Atasehir Belediyesi (W) | 21 | 3 | 6 | 12 | 21 | 49 | -28 | 15 | B H B B H T |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 21 | 1 | 2 | 18 | 9 | 69 | -60 | 5 | B B B H B B |
Cập nhật: