Đối đầu Adana Idmanyurduspor (W) vs Fatih Karagumruk (W), 16h00 ngày 17/2
Kết quả Adana Idmanyurduspor (W) vs Fatih Karagumruk (W)
Đối đầu Adana Idmanyurduspor (W) vs Fatih Karagumruk (W)
Phong độ Adana Idmanyurduspor Nữ gần đây
Phong độ Fatih Karagumruk Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Adana Idmanyurduspor (W) vs Fatih Karagumruk (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Adana Idmanyurduspor (W) vs Fatih Karagumruk (W) trước đây
-
08/10/2023Fatih Karagumruk (W)6 - 1Adana Idmanyurduspor (W)3 - 1L
-
02/04/2022Adana Idmanyurduspor (W)0 - 3Fatih Karagumruk (W)0 - 1L
-
16/01/2022Fatih Karagumruk (W)1 - 1Adana Idmanyurduspor (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Adana Idmanyurduspor (W) vs Fatih Karagumruk (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Adana Idmanyurduspor (W) vs Fatih Karagumruk (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adana Idmanyurduspor (W) vs Fatih Karagumruk (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adana Idmanyurduspor (W) vs Fatih Karagumruk (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adana Idmanyurduspor (W) (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Adana Idmanyurduspor (W) (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Adana Idmanyurduspor (W) thắng
Bại: là số trận Adana Idmanyurduspor (W) thua
Thắng: là số trận Adana Idmanyurduspor (W) thắng
Bại: là số trận Adana Idmanyurduspor (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Adana Idmanyurduspor (W) và Fatih Karagumruk (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 20 | 16 | 1 | 3 | 44 | 19 | 25 | 49 | T H T T B T |
2 | Fenerbahce SK (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 50 | 12 | 38 | 48 | H T T H T H |
3 | ALG Spor (W) | 20 | 13 | 4 | 3 | 39 | 20 | 19 | 43 | B T T H T T |
4 | Fomget Genclik (W) | 19 | 13 | 3 | 3 | 45 | 12 | 33 | 42 | B T T T H T |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 20 | 13 | 3 | 4 | 43 | 12 | 31 | 42 | T T T B T H |
6 | Besiktas (W) | 20 | 10 | 2 | 8 | 33 | 21 | 12 | 32 | T B B T B B |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 20 | 8 | 6 | 6 | 37 | 24 | 13 | 30 | B H T H H H |
8 | KDZ Ereglispor (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | B T H T B H |
9 | Trabzonspor (W) | 20 | 6 | 4 | 10 | 19 | 28 | -9 | 22 | T B T H H B |
10 | Hakkarigucu SK (W) | 19 | 6 | 4 | 9 | 25 | 40 | -15 | 22 | H B T B T H |
11 | Fatih Vatan Spor (W) | 20 | 6 | 3 | 11 | 25 | 39 | -14 | 21 | T B B B T T |
12 | Amedspor (W) | 20 | 4 | 7 | 9 | 24 | 35 | -11 | 19 | B B B H B H |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 32 | 51 | -19 | 19 | T B B B T B |
14 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 20 | 3 | 6 | 11 | 14 | 35 | -21 | 15 | B T B T H H |
15 | Atasehir Belediyesi (W) | 20 | 2 | 6 | 12 | 19 | 48 | -29 | 12 | H B H B B H |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 20 | 1 | 2 | 17 | 9 | 64 | -55 | 5 | B B B B H B |
Cập nhật: