Đối đầu Adana Idmanyurduspor (W) vs Besiktas (W), 16h00 ngày 24/3
Kết quả Adana Idmanyurduspor (W) vs Besiktas (W)
Đối đầu Adana Idmanyurduspor (W) vs Besiktas (W)
Phong độ Adana Idmanyurduspor Nữ gần đây
Phong độ Besiktas Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Adana Idmanyurduspor (W) vs Besiktas (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Adana Idmanyurduspor (W) vs Besiktas (W) trước đây
-
12/11/2023Besiktas (W)2 - 0Adana Idmanyurduspor (W)1 - 0L
-
16/02/2020Adana Idmanyurduspor (W)2 - 3Besiktas (W)1 - 3L
-
27/10/2019Besiktas (W)6 - 1Adana Idmanyurduspor (W)1 - 1L
-
31/03/2017Adana Idmanyurduspor (W)2 - 5Besiktas (W)0 - 0L
-
15/01/2017Besiktas (W)6 - 0Adana Idmanyurduspor (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Adana Idmanyurduspor (W) vs Besiktas (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Adana Idmanyurduspor (W) vs Besiktas (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adana Idmanyurduspor (W) vs Besiktas (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adana Idmanyurduspor (W) vs Besiktas (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adana Idmanyurduspor (W) (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Adana Idmanyurduspor (W) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Adana Idmanyurduspor (W) thắng
Bại: là số trận Adana Idmanyurduspor (W) thua
Thắng: là số trận Adana Idmanyurduspor (W) thắng
Bại: là số trận Adana Idmanyurduspor (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Adana Idmanyurduspor (W) và Besiktas (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 24 | 19 | 2 | 3 | 56 | 21 | 35 | 59 | B T T H T T |
2 | Fenerbahce SK (W) | 24 | 17 | 3 | 4 | 57 | 18 | 39 | 54 | T H T B T B |
3 | Fomget Genclik (W) | 24 | 16 | 3 | 5 | 62 | 18 | 44 | 51 | T B T T T B |
4 | Pendik Camlikspor (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 56 | 16 | 40 | 50 | T H H H T T |
5 | Besiktas (W) | 24 | 14 | 2 | 8 | 46 | 24 | 22 | 44 | B B T T T T |
6 | ALG Spor (W) | 24 | 13 | 4 | 7 | 41 | 28 | 13 | 43 | T T B B B B |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 24 | 11 | 6 | 7 | 46 | 26 | 20 | 39 | H H T T B T |
8 | KDZ Ereglispor (W) | 24 | 10 | 5 | 9 | 33 | 27 | 6 | 35 | B H T T H T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 24 | 10 | 4 | 10 | 37 | 47 | -10 | 34 | H T T T B T |
10 | Amedspor (W) | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 41 | -10 | 25 | B H B B T T |
11 | Fatih Vatan Spor (W) | 24 | 7 | 3 | 14 | 36 | 47 | -11 | 24 | T T B T B B |
12 | Trabzonspor (W) | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 33 | -13 | 24 | H B H H B B |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 24 | 5 | 5 | 14 | 38 | 64 | -26 | 20 | T B B B B H |
14 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 24 | 3 | 8 | 13 | 18 | 51 | -33 | 17 | H H B B H H |
15 | Atasehir Belediyesi (W) | 24 | 3 | 7 | 14 | 23 | 56 | -33 | 16 | B H T H B B |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 24 | 1 | 2 | 21 | 9 | 92 | -83 | 5 | H B B B B B |
Cập nhật: