Đối đầu Sivasspor vs Adana Demirspor, 17h30 ngày 29/3
Kết quả Sivasspor vs Adana Demirspor
Nhận định, Soi kèo Sivasspor vs Adana Demirspor, 17h30 ngày 29/3
Đối đầu Sivasspor vs Adana Demirspor
Phong độ Sivasspor gần đây
Phong độ Adana Demirspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Sivasspor vs Adana Demirspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sivasspor vs Adana Demirspor trước đây
-
26/10/2024Adana Demirspor2 - 4Sivasspor2 - 1W
-
17/03/2024Adana Demirspor4 - 1Sivasspor1 - 0L
-
05/11/2023Sivasspor1 - 1Adana Demirspor1 - 0D
-
28/01/2023Sivasspor1 - 2Adana Demirspor0 - 1L
-
14/08/2022Adana Demirspor3 - 0Sivasspor1 - 0L
-
13/03/2022Adana Demirspor2 - 3Sivasspor0 - 1W
-
24/10/2021Sivasspor1 - 1Adana Demirspor1 - 0D
-
12/01/2021Sivasspor1 - 1Adana Demirspor1 - 1D
-
08/10/2017Adana Demirspor0 - 3Sivasspor0 - 1W
-
25/07/2017Sivasspor2 - 1Adana Demirspor0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sivasspor vs Adana Demirspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Sivasspor vs Adana Demirspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sivasspor vs Adana Demirspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 2 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sivasspor vs Adana Demirspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sivasspor (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Sivasspor (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sivasspor thắng
Bại: là số trận Sivasspor thua
Thắng: là số trận Sivasspor thắng
Bại: là số trận Sivasspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sivasspor và Adana Demirspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 26 | 21 | 5 | 0 | 65 | 27 | 38 | 68 | T T H H T T |
2 | Fenerbahce | 27 | 20 | 5 | 2 | 67 | 25 | 42 | 65 | T T H T H T |
3 | Samsunspor | 27 | 15 | 6 | 6 | 44 | 30 | 14 | 51 | T T B H T H |
4 | Besiktas JK | 26 | 12 | 8 | 6 | 39 | 26 | 13 | 44 | T T T T B B |
5 | Eyupspor | 27 | 12 | 8 | 7 | 40 | 29 | 11 | 44 | B H B B T H |
6 | Gazisehir Gaziantep | 27 | 11 | 5 | 11 | 36 | 36 | 0 | 38 | T B T T T B |
7 | Goztepe | 26 | 10 | 7 | 9 | 44 | 34 | 10 | 37 | B H B H B H |
8 | Istanbul Basaksehir | 26 | 10 | 6 | 10 | 41 | 37 | 4 | 36 | T H B T B B |
9 | Antalyaspor | 28 | 10 | 6 | 12 | 32 | 52 | -20 | 36 | H T B T B T |
10 | Trabzonspor | 26 | 9 | 8 | 9 | 43 | 31 | 12 | 35 | T B T B B T |
11 | Kasimpasa | 27 | 8 | 11 | 8 | 47 | 52 | -5 | 35 | T B B H B T |
12 | Konyaspor | 28 | 9 | 7 | 12 | 34 | 40 | -6 | 34 | B H T B T T |
13 | Caykur Rizespor | 27 | 10 | 3 | 14 | 34 | 46 | -12 | 33 | B B T T B B |
14 | Alanyaspor | 28 | 8 | 7 | 13 | 32 | 42 | -10 | 31 | B T B B B B |
15 | Sivasspor | 28 | 8 | 6 | 14 | 38 | 46 | -8 | 30 | B H B T B T |
16 | Bodrumspor | 28 | 8 | 6 | 14 | 22 | 33 | -11 | 30 | T T H T T B |
17 | Kayserispor | 27 | 7 | 9 | 11 | 32 | 46 | -14 | 30 | H T B T B T |
18 | Hatayspor | 27 | 4 | 7 | 16 | 29 | 51 | -22 | 19 | B T B T T B |
19 | Adana Demirspor | 26 | 2 | 4 | 20 | 26 | 62 | -36 | 4 | B H B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: