Đối đầu Adana Demirspor vs Konyaspor, 20h00 ngày 30/11
Kết quả Adana Demirspor vs Konyaspor
Đối đầu Adana Demirspor vs Konyaspor
Phong độ Adana Demirspor gần đây
Phong độ Konyaspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Adana Demirspor vs Konyaspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Adana Demirspor vs Konyaspor trước đây
-
09/03/2024Konyaspor2 - 2Adana Demirspor2 - 1D
-
28/10/2023Adana Demirspor3 - 0Konyaspor0 - 0W
-
20/04/2023Konyaspor1 - 2Adana Demirspor1 - 1W
-
23/10/2022Adana Demirspor1 - 1Konyaspor1 - 1D
-
19/01/2022Konyaspor1 - 0Adana Demirspor0 - 0L
-
28/08/2021Adana Demirspor1 - 1Konyaspor0 - 0D
-
10/02/2013Konyaspor3 - 3Adana Demirspor1 - 0D
-
23/09/2012Adana Demirspor1 - 2Konyaspor0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Adana Demirspor vs Konyaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Adana Demirspor vs Konyaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adana Demirspor vs Konyaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 2 | 3 | 1 |
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adana Demirspor vs Konyaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adana Demirspor (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Adana Demirspor (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Adana Demirspor thắng
Bại: là số trận Adana Demirspor thua
Thắng: là số trận Adana Demirspor thắng
Bại: là số trận Adana Demirspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Adana Demirspor và Konyaspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 12 | 11 | 1 | 0 | 33 | 11 | 22 | 34 | H T T T T T |
2 | Fenerbahce | 12 | 9 | 2 | 1 | 33 | 11 | 22 | 29 | T H T T T T |
3 | Samsunspor | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 14 | 11 | 26 | T H T T B H |
4 | Eyupspor | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 13 | 6 | 22 | B T H T T B |
5 | Goztepe | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 15 | 8 | 21 | T B T B T T |
6 | Besiktas JK | 12 | 6 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 21 | H T B B H B |
7 | Sivasspor | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 20 | -3 | 18 | B T T T B H |
8 | Istanbul Basaksehir | 12 | 4 | 4 | 4 | 17 | 17 | 0 | 16 | H B H B H B |
9 | Caykur Rizespor | 12 | 5 | 1 | 6 | 12 | 20 | -8 | 16 | B T T B T T |
10 | Trabzonspor | 12 | 3 | 6 | 3 | 17 | 14 | 3 | 15 | H T B B B T |
11 | Gazisehir Gaziantep | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 18 | 0 | 15 | H H T T B T |
12 | Kasimpasa | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H T B T B H |
13 | Konyaspor | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 21 | -6 | 15 | T B B T B H |
14 | Antalyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 24 | -9 | 14 | B B B T B T |
15 | Kayserispor | 12 | 2 | 6 | 4 | 13 | 22 | -9 | 12 | H H T H T B |
16 | Alanyaspor | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 15 | -5 | 11 | T B B B H H |
17 | Bodrumspor | 13 | 3 | 2 | 8 | 10 | 17 | -7 | 11 | H B B H B B |
18 | Hatayspor | 12 | 1 | 4 | 7 | 11 | 19 | -8 | 7 | H B B B T H |
19 | Adana Demirspor | 12 | 0 | 2 | 10 | 9 | 30 | -21 | 2 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: