Đối đầu Kayserispor vs Adana Demirspor, 20h00 ngày 02/11
Kết quả Kayserispor vs Adana Demirspor
Đối đầu Kayserispor vs Adana Demirspor
Phong độ Kayserispor gần đây
Phong độ Adana Demirspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Kayserispor vs Adana Demirspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kayserispor vs Adana Demirspor trước đây
-
13/04/2024Adana Demirspor0 - 0Kayserispor0 - 0D
-
26/11/2023Kayserispor1 - 1Adana Demirspor0 - 1D
-
23/04/2023Adana Demirspor5 - 3Kayserispor4 - 3L
-
30/10/2022Kayserispor2 - 2Adana Demirspor0 - 1D
-
15/01/2022Adana Demirspor1 - 1Kayserispor1 - 0D
-
21/08/2021Kayserispor1 - 1Adana Demirspor1 - 0D
-
11/08/2019Kayserispor1 - 1Adana Demirspor0 - 1D
-
30/03/2019Kayserispor1 - 2Adana Demirspor0 - 1L
-
28/02/2015Kayserispor3 - 3Adana Demirspor2 - 0D
-
05/10/2014Adana Demirspor1 - 2Kayserispor1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kayserispor vs Adana Demirspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayserispor vs Adana Demirspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayserispor vs Adana Demirspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 0 | 5 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayserispor vs Adana Demirspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kayserispor (sân nhà) | 6 | 0 | 5 | 1 |
Kayserispor (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kayserispor thắng
Bại: là số trận Kayserispor thua
Thắng: là số trận Kayserispor thắng
Bại: là số trận Kayserispor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kayserispor và Adana Demirspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 10 | 9 | 1 | 0 | 29 | 9 | 20 | 28 | T T H T T T |
2 | Samsunspor | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 10 | 10 | 22 | T T T T H T |
3 | Fenerbahce | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 7 | 13 | 20 | T T B T H T |
4 | Besiktas JK | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 7 | 11 | 20 | H T T H T B |
5 | Eyupspor | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 11 | 4 | 16 | H B T B T H |
6 | Goztepe | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 | T T B T B T |
7 | Istanbul Basaksehir | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 15 | T B T H B H |
8 | Sivasspor | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 14 | T H B B T T |
9 | Trabzonspor | 9 | 2 | 6 | 1 | 9 | 8 | 1 | 12 | H H T H T B |
10 | Konyaspor | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 16 | -5 | 11 | T H B T B B |
11 | Kasimpasa | 10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 16 | -4 | 11 | B H H H T B |
12 | Antalyaspor | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 20 | -8 | 11 | T H B B B T |
13 | Caykur Rizespor | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 16 | -10 | 10 | B B B B T T |
14 | Bodrumspor | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 13 | -5 | 10 | B T T H B B |
15 | Gazisehir Gaziantep | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 9 | B H B H H T |
16 | Alanyaspor | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 14 | -5 | 9 | H T T B B B |
17 | Kayserispor | 9 | 1 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 8 | H B B H H T |
18 | Hatayspor | 9 | 0 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 3 | B H B H B B |
19 | Adana Demirspor | 9 | 0 | 1 | 8 | 9 | 24 | -15 | 1 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: