Đối đầu Adana Demirspor vs Kasimpasa, 00h00 ngày 10/2
Kết quả Adana Demirspor vs Kasimpasa
Nhận định Adana Demirspor vs Kasimpasa, 00h00 ngày 10/2
Đối đầu Adana Demirspor vs Kasimpasa
Phong độ Adana Demirspor gần đây
Phong độ Kasimpasa gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Adana Demirspor vs Kasimpasa
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Adana Demirspor vs Kasimpasa trước đây
-
25/09/2023Kasimpasa2 - 1Adana Demirspor1 - 0L
-
15/04/2023Adana Demirspor5 - 0Kasimpasa3 - 0W
-
15/10/2022Kasimpasa1 - 4Adana Demirspor0 - 2W
-
17/04/2022Kasimpasa4 - 0Adana Demirspor2 - 0L
-
27/11/2021Adana Demirspor0 - 0Kasimpasa0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Adana Demirspor vs Kasimpasa
- Thống kê lịch sử đối đầu Adana Demirspor vs Kasimpasa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adana Demirspor vs Kasimpasa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adana Demirspor vs Kasimpasa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adana Demirspor (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Adana Demirspor (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Adana Demirspor thắng
Bại: là số trận Adana Demirspor thua
Thắng: là số trận Adana Demirspor thắng
Bại: là số trận Adana Demirspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Adana Demirspor và Kasimpasa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce | 24 | 20 | 3 | 1 | 63 | 18 | 45 | 63 | T T H T T T |
2 | Galatasaray | 24 | 20 | 3 | 1 | 50 | 14 | 36 | 63 | H T T T T T |
3 | Besiktas JK | 24 | 12 | 3 | 9 | 35 | 31 | 4 | 39 | T T B H B T |
4 | Caykur Rizespor | 24 | 10 | 6 | 8 | 27 | 33 | -6 | 36 | B T B T B H |
5 | Kasimpasa | 24 | 10 | 5 | 9 | 43 | 46 | -3 | 35 | B B T B T T |
6 | Antalyaspor | 24 | 8 | 10 | 6 | 29 | 25 | 4 | 34 | T H H T H B |
7 | Trabzonspor | 23 | 10 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 34 | T H B B B B |
8 | Istanbul Basaksehir | 24 | 9 | 6 | 9 | 31 | 28 | 3 | 33 | T T H B T T |
9 | Adana Demirspor | 24 | 7 | 10 | 7 | 35 | 29 | 6 | 31 | H B H H B B |
10 | Kayserispor | 24 | 8 | 7 | 9 | 29 | 34 | -5 | 31 | B B B B H H |
11 | Sivasspor | 24 | 7 | 9 | 8 | 28 | 35 | -7 | 30 | H B H B T H |
12 | Ankaragucu | 24 | 6 | 11 | 7 | 30 | 28 | 2 | 29 | H T H T B H |
13 | Hatayspor | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 32 | -1 | 28 | H H B H T T |
14 | Alanyaspor | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 34 | -8 | 27 | H B T H H B |
15 | Samsunspor | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 35 | -8 | 26 | B T H T H B |
16 | Pendikspor | 24 | 6 | 8 | 10 | 31 | 47 | -16 | 26 | B H T T H T |
17 | Karagumruk | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 29 | -1 | 24 | T B H B T B |
18 | Gazisehir Gaziantep | 24 | 6 | 6 | 12 | 27 | 36 | -9 | 24 | H B H H B H |
19 | Konyaspor | 24 | 4 | 10 | 10 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H H H B H |
20 | Istanbulspor | 23 | 3 | 5 | 15 | 17 | 41 | -24 | 14 | H H T B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Degrade Team
Cập nhật: