Đối đầu Adana Demirspor vs Karagumruk, 21h00 ngày 04/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Adana Demirspor vs Karagumruk

  • Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 04/3/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Adana Demirspor vs Karagumruk trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Adana Demirspor vs Karagumruk

- Thống kê lịch sử đối đầu Adana Demirspor vs Karagumruk: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 4 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Adana Demirspor vs Karagumruk: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 5 3 0 2
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 3 0 3 0
Giao hữu CLB 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Adana Demirspor vs Karagumruk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Adana Demirspor (sân nhà) 5 3 2 0
Adana Demirspor (sân khách) 4 1 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Adana Demirspor thắng
Bại: là số trận Adana Demirspor thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Adana DemirsporKaragumruk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fenerbahce 28 23 4 1 72 22 50 73 T T H T T T
2 Galatasaray 27 23 3 1 57 15 42 72 T T T T T T
3 Besiktas JK 27 14 4 9 39 31 8 46 H B T H T T
4 Trabzonspor 26 13 4 9 40 33 7 43 B B B T T T
5 Kasimpasa 28 11 7 10 48 50 -2 40 T T T H B H
6 Istanbul Basaksehir 28 11 6 11 36 33 3 39 T T B B T T
7 Caykur Rizespor 28 11 6 11 31 40 -9 39 B H B B B T
8 Sivasspor 28 9 11 8 34 37 -3 38 T H T H T H
9 Kayserispor 28 10 8 10 35 41 -6 38 H H H T T B
10 Antalyaspor 27 8 11 8 32 31 1 35 T H B B H B
11 Samsunspor 28 9 6 13 33 37 -4 33 H B T H T B
12 Adana Demirspor 27 7 11 9 39 36 3 32 H B B B H B
13 Konyaspor 28 7 10 11 28 39 -11 31 B H T B T T
14 Ankaragucu 28 6 12 10 33 36 -3 30 B H B B B H
15 Alanyaspor 27 6 12 9 32 40 -8 30 H H B H H H
16 Karagumruk 27 7 8 12 32 31 1 29 B T B T H H
17 Hatayspor 28 6 11 11 32 39 -7 29 T T B H B B
18 Gazisehir Gaziantep 27 7 7 13 31 40 -9 28 H B H T H B
19 Pendikspor 28 6 8 14 32 57 -25 26 H T B B B B
20 Istanbulspor 27 3 7 17 21 49 -28 16 H B B H B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Degrade Team
Cập nhật: