Đối đầu Antalyaspor vs Adana Demirspor, 00h00 ngày 18/5
Kết quả Antalyaspor vs Adana Demirspor
Nhận định Antalyaspor vs Adana Demirspor, 0h00 ngày 18/5
Đối đầu Antalyaspor vs Adana Demirspor
Phong độ Antalyaspor gần đây
Phong độ Adana Demirspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Antalyaspor vs Adana Demirspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Antalyaspor vs Adana Demirspor trước đây
-
24/12/2023Adana Demirspor2 - 1Antalyaspor2 - 0L
-
18/03/2023Adana Demirspor2 - 0Antalyaspor2 - 0L
-
18/09/2022Antalyaspor0 - 3Adana Demirspor0 - 1L
-
26/02/2022Adana Demirspor0 - 0Antalyaspor0 - 0D
-
02/10/2021Antalyaspor1 - 2Adana Demirspor0 - 1L
-
02/06/2015Adana Demirspor2 - 0Antalyaspor1 - 0L
-
29/05/2015Antalyaspor3 - 0Adana Demirspor1 - 0W
-
15/03/2015Antalyaspor1 - 1Adana Demirspor1 - 1D
-
24/10/2014Adana Demirspor1 - 1Antalyaspor0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Antalyaspor vs Adana Demirspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Antalyaspor vs Adana Demirspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Antalyaspor vs Adana Demirspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 0 | 1 | 4 |
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Antalyaspor vs Adana Demirspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Antalyaspor (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Antalyaspor (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Antalyaspor thắng
Bại: là số trận Antalyaspor thua
Thắng: là số trận Antalyaspor thắng
Bại: là số trận Antalyaspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Antalyaspor và Adana Demirspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 32 | 3 | 1 | 89 | 24 | 65 | 99 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 36 | 29 | 6 | 1 | 92 | 31 | 61 | 93 | T T H T H T |
3 | Trabzonspor | 35 | 18 | 4 | 13 | 61 | 48 | 13 | 58 | T B T T B T |
4 | Istanbul Basaksehir | 36 | 17 | 7 | 12 | 51 | 40 | 11 | 58 | H T T T T T |
5 | Besiktas JK | 36 | 16 | 7 | 13 | 49 | 43 | 6 | 55 | H H T B T H |
6 | Kasimpasa | 36 | 15 | 7 | 14 | 60 | 64 | -4 | 52 | T B B T B T |
7 | Alanyaspor | 36 | 12 | 14 | 10 | 51 | 48 | 3 | 50 | T B T T H H |
8 | Caykur Rizespor | 36 | 14 | 7 | 15 | 48 | 56 | -8 | 49 | T T B H B B |
9 | Sivasspor | 36 | 12 | 12 | 12 | 42 | 52 | -10 | 48 | T T H T B B |
10 | Antalyaspor | 36 | 11 | 12 | 13 | 41 | 47 | -6 | 45 | H B T B B B |
11 | Adana Demirspor | 36 | 10 | 14 | 12 | 51 | 53 | -2 | 44 | B H H B T B |
12 | Kayserispor | 36 | 11 | 11 | 14 | 41 | 53 | -12 | 44 | B H B T H B |
13 | Samsunspor | 36 | 11 | 9 | 16 | 40 | 48 | -8 | 42 | H H H B T B |
14 | Konyaspor | 36 | 9 | 13 | 14 | 37 | 48 | -11 | 40 | B T B B H T |
15 | Ankaragucu | 36 | 8 | 15 | 13 | 44 | 48 | -4 | 39 | H T B H H B |
16 | Gazisehir Gaziantep | 36 | 10 | 8 | 18 | 46 | 56 | -10 | 38 | B B T B H T |
17 | Karagumruk | 36 | 9 | 10 | 17 | 45 | 48 | -3 | 37 | B B T T H B |
18 | Hatayspor | 36 | 8 | 13 | 15 | 41 | 50 | -9 | 37 | B B B B H T |
19 | Pendikspor | 36 | 9 | 9 | 18 | 42 | 72 | -30 | 36 | H B B B T T |
20 | Istanbulspor | 35 | 4 | 7 | 24 | 26 | 68 | -42 | 19 | B T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: