Đối đầu Ankaraspor FK vs Adana 1954, 18h00 ngày 12/2
Kết quả Ankaraspor FK vs Adana 1954
Đối đầu Ankaraspor FK vs Adana 1954
Phong độ Ankaraspor FK gần đây
Phong độ Adana 1954 gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Ankaraspor FK vs Adana 1954
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/2/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ankaraspor FK vs Adana 1954 trước đây
-
29/09/2024Adana 19545 - 0Ankaraspor FK2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ankaraspor FK vs Adana 1954
- Thống kê lịch sử đối đầu Ankaraspor FK vs Adana 1954: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ankaraspor FK vs Adana 1954: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ankaraspor FK vs Adana 1954: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ankaraspor FK (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ankaraspor FK (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ankaraspor FK thắng
Bại: là số trận Ankaraspor FK thua
Thắng: là số trận Ankaraspor FK thắng
Bại: là số trận Ankaraspor FK thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ankaraspor FK và Adana 1954 trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 21 | 15 | 5 | 1 | 47 | 19 | 28 | 50 | T T H T H T |
2 | Aksarayspor | 21 | 16 | 2 | 3 | 42 | 16 | 26 | 50 | T H B T T T |
3 | Elazigspor | 21 | 12 | 6 | 3 | 40 | 22 | 18 | 42 | H T H T T T |
4 | Menemen Belediye Spor | 21 | 12 | 4 | 5 | 40 | 21 | 19 | 40 | H H T T B T |
5 | Belediye Vanspor | 21 | 12 | 3 | 6 | 39 | 21 | 18 | 39 | T T T T T B |
6 | Halide Edip Adivarspor | 21 | 9 | 7 | 5 | 32 | 21 | 11 | 34 | H H T H B H |
7 | Bukaspor | 21 | 9 | 5 | 7 | 25 | 23 | 2 | 32 | B B T H H B |
8 | Utkoi | 21 | 7 | 9 | 5 | 31 | 28 | 3 | 30 | B T T H T H |
9 | Bursa Niluferspor AS | 21 | 8 | 6 | 7 | 34 | 32 | 2 | 30 | H H B B T H |
10 | Erbaaspor S | 21 | 8 | 4 | 9 | 29 | 36 | -7 | 28 | T B B T T T |
11 | Somaspor | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 24 | 2 | 26 | B T H B H H |
12 | Karaman Belediyespor | 21 | 6 | 7 | 8 | 26 | 24 | 2 | 25 | T B H B B H |
13 | Ankarademirspor | 21 | 5 | 10 | 6 | 29 | 28 | 1 | 25 | T T H H B H |
14 | Dai Lin Jissbon | 21 | 3 | 8 | 10 | 18 | 37 | -19 | 17 | H T B B T B |
15 | Diyarbakirspor | 21 | 2 | 9 | 10 | 9 | 25 | -16 | 15 | B B H H H T |
16 | Nazillispor | 21 | 4 | 3 | 14 | 25 | 49 | -24 | 15 | B B T B B B |
17 | Giresunspor | 21 | 1 | 6 | 14 | 12 | 43 | -31 | 9 | H B B H B B |
18 | Celspor | 21 | 2 | 3 | 16 | 11 | 46 | -35 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: